Tên hiển thị + #NA1
Camille

Camille Trang bị cho Top, Bản vá 15.08

Bậc 2
Đòn đánh lên tướng giúp tạo lá chắn tỉ lệ theo máu tối đa của Camille dựa trên loại sát thương của mục tiêu (Vật lý hoặc Phép) trong một khoảng thời gian ngắn.
Giao Thức Chuẩn XácQ
Đá Quét Chiến ThuậtW
Bắn Dây MócE
Tối Hậu ThưR

Tại bản vá 15.08, Top Camille đã được chơi trong 39,535 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 51.31% tỷ lệ thắng và 3.82% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 2, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Tam Hợp Kiếm, Rìu Mãng Xà, and Móng Vuốt SterakBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Kiên Định (Quyền Năng Bất Diệt, Nện Khiên, Giáp Cốt, Kiên Cường) cho ngọc nhánh chính và Cảm Hứng (Bước Chân Màu Nhiệm, Giao Hàng Bánh Quy) cho ngọc nhánh phụ.Camille mạnh khi đối đầu với Yone, GarenViktor nhưng yếu khi đối đầu với Camille bao gồm Swain, Heimerdinger, và Gragas. Camille mạnh nhất tại phút thứ 25-30 với 52% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 35-40 với 49.21% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng51.31%
  • Tỷ lệ chọn3.82%
  • Tỷ lệ cấm1.83%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Tam Hợp Kiếm
Rìu Mãng Xà
Móng Vuốt Sterak
37.22%6,430 Trận
58.85%
Tam Hợp Kiếm
Rìu Mãng Xà
Ngọn Giáo Shojin
28.84%4,982 Trận
62.48%
Tam Hợp Kiếm
Rìu Mãng Xà
Vũ Điệu Tử Thần
9.05%1,564 Trận
61.51%
Tam Hợp Kiếm
Rìu Mãng Xà
Chùy Gai Malmortius
3.93%679 Trận
51.69%
Tam Hợp Kiếm
Rìu Mãng Xà
Giáo Thiên Ly
2.23%386 Trận
56.48%
Rìu Tiamat
Tam Hợp Kiếm
Rìu Mãng Xà
Móng Vuốt Sterak
1.34%231 Trận
58.01%
Tam Hợp Kiếm
Rìu Mãng Xà
Búa Tiến Công
1.27%219 Trận
58.45%
Rìu Tiamat
Tam Hợp Kiếm
Rìu Mãng Xà
Ngọn Giáo Shojin
1.1%190 Trận
58.42%
Rìu Mãng Xà
Tam Hợp Kiếm
Ngọn Giáo Shojin
1.03%178 Trận
64.04%
Rìu Mãng Xà
Tam Hợp Kiếm
Móng Vuốt Sterak
0.97%168 Trận
54.76%
Tam Hợp Kiếm
Móng Vuốt Sterak
Vũ Điệu Tử Thần
0.72%125 Trận
62.4%
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
0.69%120 Trận
62.5%
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
Rìu Mãng Xà
0.61%105 Trận
62.86%
Tam Hợp Kiếm
Ngọn Giáo Shojin
Rìu Mãng Xà
0.5%87 Trận
57.47%
Gươm Đồ Tể
Tam Hợp Kiếm
Rìu Mãng Xà
Móng Vuốt Sterak
0.44%76 Trận
61.84%
Giày
Core Items Table
Giày Thép Gai
59.58%19,174 Trận
52.53%
Giày Thủy Ngân
32.04%10,310 Trận
53.82%
Giày Khai Sáng Ionia
5.33%1,715 Trận
59.65%
Giày Bạc
2.74%883 Trận
56.4%
Giày Đồng Bộ
0.25%80 Trận
47.5%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm Doran
Bình Máu
50.74%19,339 Trận
51.93%
Khiên Doran
Bình Máu
47.04%17,929 Trận
50.55%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
0.39%148 Trận
51.35%
Lưỡi Hái
Bình Máu
0.18%70 Trận
45.71%
Giày
Kiếm Doran
Bình Máu
0.17%65 Trận
66.15%
Giáp Lụa
Kiếm Doran
Bình Máu
0.11%41 Trận
68.29%
Giáp Lụa
Khiên Doran
Bình Máu
0.1%37 Trận
35.14%
Kiếm Doran
Bình Máu
2
0.1%38 Trận
55.26%
Kiếm Doran
Bình Máu
Bụi Lấp Lánh
0.1%38 Trận
68.42%
Giày
Khiên Doran
Bình Máu
0.1%40 Trận
57.5%
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
0.1%38 Trận
55.26%
Khiên Doran
Bình Máu
Bụi Lấp Lánh
0.1%39 Trận
46.15%
Khiên Doran
Bình Máu
2
0.08%32 Trận
59.38%
Khiên Doran
Bình Máu
2
Bụi Lấp Lánh
0.07%26 Trận
61.54%
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
2
0.07%28 Trận
67.86%
Trang bị
Core Items Table
Tam Hợp Kiếm
98.52%37,042 Trận
52.12%
Rìu Mãng Xà
76.84%28,892 Trận
54.97%
Móng Vuốt Sterak
24.23%9,111 Trận
58.94%
Ngọn Giáo Shojin
18.36%6,902 Trận
61.21%
Vũ Điệu Tử Thần
11.32%4,258 Trận
60.1%
Rìu Tiamat
10.66%4,008 Trận
42.59%
Gươm Đồ Tể
6.13%2,304 Trận
46.35%
Giáo Thiên Ly
4.27%1,607 Trận
56.88%
Chùy Gai Malmortius
3.68%1,384 Trận
55.06%
Giáp Thiên Thần
1.59%597 Trận
67%
Búa Tiến Công
0.98%367 Trận
56.95%
Kiếm B.F.
0.93%350 Trận
66.29%
Cưa Xích Hóa Kỹ
0.83%312 Trận
52.56%
Rìu Đại Mãng Xà
0.7%265 Trận
51.32%
Khiên Băng Randuin
0.43%162 Trận
51.23%
Áo Choàng Gai
0.42%157 Trận
46.5%
Kiếm Ác Xà
0.34%127 Trận
57.48%
Giáp Tâm Linh
0.33%125 Trận
56%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.33%124 Trận
56.45%
Nguyệt Đao
0.3%114 Trận
64.91%
Giáp Thiên Nhiên
0.18%68 Trận
69.12%
Tim Băng
0.18%68 Trận
54.41%
Gươm Suy Vong
0.17%64 Trận
50%
Găng Tay Băng Giá
0.15%56 Trận
51.79%
Giáp Gai
0.13%50 Trận
62%
Chùy Phản Kích
0.11%43 Trận
48.84%
Đao Thủy Ngân
0.11%40 Trận
62.5%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
0.1%38 Trận
52.63%
Huyết Giáp Chúa Tể
0.09%34 Trận
70.59%
Huyết Kiếm
0.09%35 Trận
80%