


80.04%108,039 TrậnTỷ lệ chọn49.59%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng


































11.51%15,533 TrậnTỷ lệ chọn49.94%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng































ViegoPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 99.83129,651 Trận | 49.66% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQEQEREEWW | 53.53%33,881 Trận | 61.97% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 47.57%63,011 Trận | 49.44% |
![]() | 31.2%41,322 Trận | 49.8% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 51.25%54,223 Trận | 51% |
![]() | 44.51%47,091 Trận | 52.05% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 44.33%32,560 Trận | 58.21% |
![]() ![]() ![]() | 8.17%6,003 Trận | 57.19% |
![]() ![]() ![]() | 5.86%4,304 Trận | 58.74% |
![]() ![]() ![]() | 2.81%2,066 Trận | 54.16% |
![]() ![]() ![]() | 2.36%1,735 Trận | 57.64% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 63.51%7,782 Trận |
![]() | 66%4,271 Trận |
![]() | 63.13%3,784 Trận |
![]() | 57.58%2,327 Trận |
![]() | 59.79%1,649 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 62.73%1,846 Trận |
![]() | 66.7%1,063 Trận |
![]() | 59.29%565 Trận |
![]() | 64.41%517 Trận |
![]() | 67.65%340 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 68.24%85 Trận |
![]() | 48.48%33 Trận |
![]() | 56.25%16 Trận |
![]() | 85.71%14 Trận |
![]() | 57.14%14 Trận |