


74.62%56,995 TrậnTỷ lệ chọn51.49%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng


































18.39%14,045 TrậnTỷ lệ chọn51.90%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng































NaafiriPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 96.0370,602 Trận | 51.34% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 81.3%31,544 Trận | 63.46% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 42.22%31,744 Trận | 51.06% |
![]() | 33.4%25,114 Trận | 52.07% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 46.1%30,525 Trận | 52.92% |
![]() | 31.22%20,676 Trận | 51.46% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 34.57%15,547 Trận | 58.35% |
![]() ![]() ![]() | 19.53%8,785 Trận | 57.68% |
![]() ![]() ![]() | 8.38%3,768 Trận | 60.8% |
![]() ![]() ![]() | 3.61%1,623 Trận | 60.87% |
![]() ![]() ![]() | 2.24%1,007 Trận | 50.35% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 61.82%5,445 Trận |
![]() | 62.3%3,072 Trận |
![]() | 62.63%2,363 Trận |
![]() | 60.86%1,354 Trận |
![]() | 56.45%923 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 65.9%739 Trận |
![]() | 61.16%569 Trận |
![]() | 62.23%503 Trận |
![]() | 56.35%378 Trận |
![]() | 58.89%287 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 55.88%34 Trận |
![]() | 54.84%31 Trận |
![]() | 69.23%13 Trận |
![]() | 62.5%8 Trận |
![]() | 75%8 Trận |