


74.96%61,463 TrậnTỷ lệ chọn51.78%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Kiên Định


































14.51%11,896 TrậnTỷ lệ chọn50.87%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Kiên Định































MilioPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 83.0266,278 Trận | 51.63% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EWQEEREWEWRWWQQ | 45.2%6,838 Trận | 69.01% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() 2 ![]() | 97.67%79,175 Trận | 51.39% |
![]() | 1.06%859 Trận | 50.76% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 91.33%70,157 Trận | 52.25% |
![]() | 3.84%2,946 Trận | 54.34% |
Trang bị hỗ trợ | ||
---|---|---|
![]() | 92.46%74,695 Trận | 51.93% |
![]() | 4.23%3,416 Trận | 46.55% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 14.26%2,202 Trận | 64.76% |
![]() ![]() ![]() | 7.2%1,111 Trận | 64.54% |
![]() ![]() ![]() | 5.76%890 Trận | 64.38% |
![]() ![]() ![]() | 5.2%803 Trận | 65.26% |
![]() ![]() ![]() | 3.86%596 Trận | 66.11% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 66.96%336 Trận |
![]() | 60.24%327 Trận |
![]() | 63.85%213 Trận |
![]() | 57.39%176 Trận |
![]() | 60.71%84 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 20%5 Trận |
![]() | 75%4 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 50%2 Trận |
![]() | 0%2 Trận |