


57.38%10,346 TrậnTỷ lệ chọn51.70%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng


































21.44%3,866 TrậnTỷ lệ chọn50.59%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng































MaokaiPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 79.7913,756 Trận | 51.44% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEQQRQWQWRWWEE | 48.6%1,943 Trận | 67.22% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() 2 ![]() | 97.19%17,188 Trận | 50.83% |
![]() | 1%176 Trận | 40.34% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 56.65%9,464 Trận | 53.19% |
![]() | 17.15%2,865 Trận | 48.31% |
Trang bị hỗ trợ | ||
---|---|---|
![]() | 58.48%10,311 Trận | 52.56% |
![]() | 32.51%5,732 Trận | 49.35% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 10.32%427 Trận | 59.95% |
![]() ![]() ![]() | 7.21%298 Trận | 55.7% |
![]() ![]() ![]() | 5.66%234 Trận | 58.97% |
![]() ![]() ![]() | 4.52%187 Trận | 50.27% |
![]() ![]() ![]() | 3.84%159 Trận | 58.49% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 53.72%121 Trận |
![]() | 72%100 Trận |
![]() | 53.01%83 Trận |
![]() | 63.33%30 Trận |
![]() | 56.67%30 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 100%2 Trận |
![]() | 0%2 Trận |
![]() | 50%2 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
![]() | 100%1 Trận |