


41.80%278 TrậnTỷ lệ chọn52.88%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng


































37.89%252 TrậnTỷ lệ chọn44.44%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng































MaokaiPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 97.98632 Trận | 46.52% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQWQWRWWEE | 61.13%217 Trận | 56.68% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 79.32%533 Trận | 48.59% |
![]() ![]() 2 | 10.12%68 Trận | 45.59% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 61.88%388 Trận | 46.91% |
![]() | 26.95%169 Trận | 49.7% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() ![]() | 17.11%52 Trận | 53.85% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 7.89%24 Trận | 33.33% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 5.59%17 Trận | 52.94% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 3.62%11 Trận | 45.45% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 3.29%10 Trận | 50% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 26.92%26 Trận |
![]() | 76.92%13 Trận |
![]() | 58.33%12 Trận |
![]() | 50%6 Trận |
![]() | 40%5 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 0%3 Trận |
![]() | 50%2 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
tướng đối địch
tướng dễ chiến đấu
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5