


35.77%11,936 TrậnTỷ lệ chọn53.11%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Pháp Thuật


































33.83%11,289 TrậnTỷ lệ chọn51.97%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Pháp Thuật































KaylePhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 92.5329,867 Trận | 52.35% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EQWQQRQEQEREEWW | 51.29%5,918 Trận | 60.14% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 56.32%18,496 Trận | 52.49% |
![]() ![]() 2 | 18.81%6,179 Trận | 51.93% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 73.17%23,507 Trận | 53.33% |
![]() | 20.9%6,715 Trận | 50.44% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 17.56%3,221 Trận | 61.97% |
![]() ![]() ![]() | 12.02%2,205 Trận | 67.26% |
![]() ![]() ![]() | 7.26%1,332 Trận | 62.54% |
![]() ![]() ![]() | 5.52%1,012 Trận | 59.49% |
![]() ![]() ![]() | 5.44%997 Trận | 57.97% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 65.28%1,423 Trận |
![]() | 68.34%1,137 Trận |
![]() | 64.71%1,074 Trận |
![]() | 65.69%1,061 Trận |
![]() | 60.22%905 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 64.81%432 Trận |
![]() | 62.54%323 Trận |
![]() | 64.73%241 Trận |
![]() | 69.17%240 Trận |
![]() | 61.01%218 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 78.26%23 Trận |
![]() | 70.59%17 Trận |
![]() | 33.33%15 Trận |
![]() | 54.55%11 Trận |
![]() | 50%10 Trận |