


84.72%14,675 TrậnTỷ lệ chọn51.48%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng


































11.38%1,971 TrậnTỷ lệ chọn46.22%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng































Dr. MundoPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 59.3310,109 Trận | 50.26% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 73.1%6,604 Trận | 57.83% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 93.59%16,188 Trận | 50.62% |
![]() ![]() 2 | 3.54%613 Trận | 48.29% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 60.18%9,578 Trận | 53.65% |
![]() | 30.3%4,822 Trận | 49.21% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 17.92%1,872 Trận | 60.63% |
![]() ![]() ![]() | 9.42%984 Trận | 59.35% |
![]() ![]() ![]() | 7.33%766 Trận | 59.4% |
![]() ![]() ![]() | 6.69%699 Trận | 55.08% |
![]() ![]() ![]() | 5.43%567 Trận | 56.61% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 60.87%1,030 Trận |
![]() | 58.21%871 Trận |
![]() | 62.38%755 Trận |
![]() | 62.94%653 Trận |
![]() | 60.22%641 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 60.34%232 Trận |
![]() | 56%225 Trận |
![]() | 57%207 Trận |
![]() | 61.49%161 Trận |
![]() | 57.52%153 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 58.82%17 Trận |
![]() | 42.86%14 Trận |
![]() | 77.78%9 Trận |
![]() | 42.86%7 Trận |
![]() | 40%5 Trận |