


51.28%74,859 TrậnTỷ lệ chọn49.06%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Pháp Thuật


































20.80%30,372 TrậnTỷ lệ chọn52.27%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Pháp Thuật































CaitlynPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 88.81125,627 Trận | 50% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQWQWRWWEE | 49.33%30,827 Trận | 62.05% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 96.64%139,192 Trận | 49.83% |
![]() ![]() ![]() | 0.86%1,242 Trận | 52.58% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 83%112,665 Trận | 49.97% |
![]() | 8.68%11,779 Trận | 52.89% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 22.97%19,785 Trận | 57.1% |
![]() ![]() ![]() | 16.74%14,419 Trận | 56.71% |
![]() ![]() ![]() | 13.01%11,208 Trận | 58.08% |
![]() ![]() ![]() | 7.54%6,499 Trận | 55.75% |
![]() ![]() ![]() | 5.62%4,845 Trận | 56.39% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 57.9%11,046 Trận |
![]() | 60.08%10,522 Trận |
![]() | 57.6%4,538 Trận |
![]() | 59.64%3,731 Trận |
![]() | 54.62%3,574 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 58.62%3,574 Trận |
![]() | 61.76%2,270 Trận |
![]() | 58.85%1,752 Trận |
![]() | 60.08%531 Trận |
![]() | 58.33%432 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 54.68%139 Trận |
![]() | 52.9%138 Trận |
![]() | 53.54%127 Trận |
![]() | 68.6%121 Trận |
![]() | 58%100 Trận |