


37.16%7,593 TrậnTỷ lệ chọn48.77%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Pháp Thuật


































26.88%5,492 TrậnTỷ lệ chọn50.87%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Pháp Thuật































BrandPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 79.2315,623 Trận | 49.62% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEWWRWQWQRQQEE | 59.76%1,923 Trận | 59.59% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() 2 ![]() | 97%19,482 Trận | 49.43% |
![]() | 1.1%221 Trận | 51.58% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 77.51%14,123 Trận | 51.28% |
![]() | 11.85%2,160 Trận | 50.93% |
Trang bị hỗ trợ | ||
---|---|---|
![]() | 91.05%18,165 Trận | 49.9% |
![]() | 5.61%1,120 Trận | 50.36% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 11.59%495 Trận | 52.93% |
![]() ![]() ![]() | 9.06%387 Trận | 51.16% |
![]() ![]() ![]() | 5.99%256 Trận | 55.86% |
![]() ![]() ![]() | 5.57%238 Trận | 61.76% |
![]() ![]() ![]() | 5.1%218 Trận | 51.83% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 56.71%164 Trận |
![]() | 55.86%145 Trận |
![]() | 51.02%49 Trận |
![]() | 53.06%49 Trận |
![]() | 42.86%42 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 60%5 Trận |
![]() | 0%2 Trận |
![]() | 50%2 Trận |
![]() | 50%2 Trận |
![]() | 100%1 Trận |