


86.93%126,617 TrậnTỷ lệ chọn52.04%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng


































3.59%5,227 TrậnTỷ lệ chọn46.24%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng































LucianPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 84.57118,489 Trận | 51.78% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 74.75%43,993 Trận | 62.84% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 97.63%139,743 Trận | 51.58% |
![]() ![]() ![]() | 0.31%447 Trận | 59.28% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 54.5%67,268 Trận | 53.07% |
![]() | 22.73%28,056 Trận | 51.16% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 43.65%40,319 Trận | 56.67% |
![]() ![]() ![]() | 11.84%10,940 Trận | 56.6% |
![]() ![]() ![]() | 7.04%6,499 Trận | 53.07% |
![]() ![]() ![]() | 4.31%3,985 Trận | 57.21% |
![]() ![]() ![]() | 2.97%2,748 Trận | 55.97% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 59.9%14,145 Trận |
![]() | 54.7%6,623 Trận |
![]() | 57.76%3,722 Trận |
![]() | 59.3%3,634 Trận |
![]() | 55.87%2,973 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 59.51%3,344 Trận |
![]() | 61.39%2,191 Trận |
![]() | 60.73%825 Trận |
![]() | 57.77%656 Trận |
![]() | 52.27%551 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 57.69%130 Trận |
![]() | 50%58 Trận |
![]() | 33.33%45 Trận |
![]() | 50%32 Trận |
![]() | 55.17%29 Trận |