9Thua13
Thông thường
Thi Đấu Xếp HạngSplit
Bạc
Xếp hạng trung bìnhBạc 3
03:19 21/2/25
36phút15giây
Phoenix
병사한명을조심하라고리바이병장은#2008
VàngVàng3
KDA15 / 20 / 6
HS%20%
Sát thương trung bình143
DDΔ-63
K/D0.8
ThuaĐội của tôi
Sage
S2뉴비입니동#455424 / 16 / 31.69:1
OVP
Điểm trung bình
287.95
5th
Điểm trung bình
215.09
Reyna
S3chill guy#552314 / 18 / 81.22:1
6th
Điểm trung bình
212.55
Clove
S3xushsko05#5072512 / 22 / 60.82:1
7th
Điểm trung bình
178.41
Jett
S3Andante#SeoK12 / 19 / 20.74:1
9th
Điểm trung bình
158.68
ThắngĐội của tôi
Raze
S3돼지햄스터#574638 / 16 / 32.56:1
MVP
Điểm trung bình
501.73
3rd
Điểm trung bình
221.45
Chamber
G2NeonZero#Neon20 / 11 / 32.09:1
4th
Điểm trung bình
219.73
Reyna
S3빨리죽는바선생#227313 / 16 / 101.44:1
8th
Điểm trung bình
174
Skye
S3세계최강피흡워윅#KR19 / 15 / 131.47:1
10th
Điểm trung bình
131.36
Giao tranh
Hạ gụcTử vongHỗ trợvsĐặc vụGây raHS%
601vs
1,007
19%
451vs
707
33%
343vs
796
27%
141vs
160
0%
170vs
478
9%
Chính xác trong trận đấu này
Headshot
20%10 hits
Bodyshot
73%37 hits
Legshot
8%4 hits
Vũ khí
Vũ khíHạ gụcThương tổnHS%
Vandal
Vandal
132,62724%
Odin
Odin
23620%
Classic
Classic
010450%
Sheriff
Sheriff
0550%
Thực hiện Kỹ năng
Kỹ năngĐã dùngTrung bình
Tường LửaTường Lửa
20.1
Cầu LửaCầu Lửa
40.2
Cầu ChoángCầu Choáng
200.9
Tái SinhTái Sinh
40.2
Biểu đồ tín dụng
Phân tích trận
Đội của tôi
Đội địch
Hạ gục
77
<
95
Sage
24
Clove
12
Reyna
14
Phoenix
15
Jett
12
Skye
9
Reyna
13
Raze
38
Chamber
20
Clove
15
Điểm chiến đấu
23,159
<
27,462
Sage
6,335
Clove
3,925
Reyna
4,676
Phoenix
4,732
Jett
3,491
Skye
2,890
Reyna
3,828
Raze
11,038
Chamber
4,834
Clove
4,872
Nhiều hạ gục nhất
15
>
14
Sage
4
Clove
2
Reyna
4
Phoenix
3
Jett
2
Skye
2
Reyna
2
Raze
4
Chamber
3
Clove
3
Điểm chiến đấu tối đa
4,228
>
3,925
Sage
1,077
Clove
603
Reyna
1,038
Phoenix
890
Jett
620
Skye
460
Reyna
444
Raze
1,205
Chamber
731
Clove
1,085
Gây ra
14,782
<
18,204
Sage
3,802
Clove
2,518
Reyna
3,039
Phoenix
3,148
Jett
2,275
Skye
2,183
Reyna
2,390
Raze
6,841
Chamber
3,308
Clove
3,482
Nhận
18,204
>
14,782
Sage
3,394
Clove
3,720
Reyna
3,240
Phoenix
4,527
Jett
3,323
Skye
2,617
Reyna
3,025
Raze
3,001
Chamber
2,306
Clove
3,833