13Thắng11
Thông thường
Thi Đấu Xếp HạngAscent
Kim cương
Xếp hạng trung bìnhKim cương 2
12:23 15/4/25
40phút44giây
Jett
니 엉덩이 하세기#KR1
Kim cươngKim cương3
KDA22 / 15 / 6
HS%17%
Sát thương trung bình148
DDΔ+24
K/D1.5
ThắngĐội của tôi
Sova
D2아르한#KR127 / 16 / 62.06:1
OVP
Điểm trung bình
309.96
Jett
D3니 엉덩이 하세기#KR122 / 15 / 61.87:1
5th
Điểm trung bình
240.96
Killjoy
A1성동구사는22살박성우입니다#2232318 / 18 / 51.28:1
6th
Điểm trung bình
226.88
Gekko
D3Lin jiao ming#AS116 / 17 / 101.53:1
7th
Điểm trung bình
209.54
Clove
P3kaka#nana14 / 22 / 131.23:1
8th
Điểm trung bình
200.88
ThuaĐội của tôi
Clove
A1GEN팬#112826 / 21 / 61.52:1
MVP
Điểm trung bình
312.21
Sage
D3스티브#000123 / 20 / 81.55:1
3rd
Điểm trung bình
286.67
Jett
D3서현아 돌아와줘#김태규25 / 19 / 31.47:1
4th
Điểm trung bình
272.42
Reyna
D2過去は消えない#10067 / 19 / 60.68:1
9th
Điểm trung bình
97.13
Sova
D3환엄타임#제갈량7 / 19 / 50.63:1
10th
Điểm trung bình
96.96
Giao tranh
Hạ gụcTử vongHỗ trợvsĐặc vụGây raHS%
722vs
Jett
971
30%
511vs
850
29%
451vs
691
18%
340vs
Clove
323
0%
332vs
705
13%
Chính xác trong trận đấu này
Headshot
17%9 hits
Bodyshot
65%34 hits
Legshot
17%9 hits
Vũ khí
Vũ khíHạ gụcThương tổnHS%
Vandal
Vandal
91,37519%
Operator
Operator
69990%
Bạo Vũ Cuồng Phong
Bạo Vũ Cuồng Phong
455029%
Phantom
Phantom
240633%
Sheriff
Sheriff
11600%
Ghost
Ghost
0500%
Thực hiện Kỹ năng
Kỹ năngĐã dùngTrung bình
Vân NộVân Nộ
110.5
Tùy PhongTùy Phong
30.1
Thuận PhongThuận Phong
231
Bạo Vũ Cuồng PhongBạo Vũ Cuồng Phong
30.1
Biểu đồ tín dụng
Phân tích trận
Đội của tôi
Đội địch
Hạ gục
97
>
88
Jett
22
Sova
27
Gekko
16
Killjoy
18
Clove
14
Jett
25
Sage
23
Clove
26
Sova
7
Reyna
7
Điểm chiến đấu
28,517
>
25,569
Jett
5,783
Sova
7,439
Gekko
5,029
Killjoy
5,445
Clove
4,821
Jett
6,538
Sage
6,880
Clove
7,493
Sova
2,327
Reyna
2,331
Nhiều hạ gục nhất
16
>
15
Jett
3
Sova
3
Gekko
3
Killjoy
4
Clove
3
Jett
4
Sage
3
Clove
4
Sova
2
Reyna
2
Điểm chiến đấu tối đa
4,353
>
3,974
Jett
770
Sova
845
Gekko
749
Killjoy
1,049
Clove
940
Jett
1,045
Sage
939
Clove
1,011
Sova
539
Reyna
440
Gây ra
19,039
>
16,903
Jett
3,540
Sova
5,160
Gekko
3,514
Killjoy
3,556
Clove
3,269
Jett
4,039
Sage
4,159
Clove
5,119
Sova
1,661
Reyna
1,925
Nhận
16,903
<
19,039
Jett
2,957
Sova
3,234
Gekko
3,486
Killjoy
3,388
Clove
3,838
Jett
3,825
Sage
3,641
Clove
3,946
Sova
3,834
Reyna
3,793