1Thua5
Thông thường
Đấu ThườngPearl
14:14 13/4/25
10phút2giây
Waylay
섭흐ツ웨에이 참치 마요#퍼블담당
VàngVàng3
KDA3 / 5 / 2
HS%26%
Sát thương trung bình121
DDΔ-20
K/D0.6
ThuaĐội của tôi
Sage
P1하츄핑#10218 / 6 / 11.50:1
-
OVP
Điểm trung bình
313
Jett
G2wow#KRO14 / 6 / 10.83:1
-
4th
Điểm trung bình
232.67
-
8th
Điểm trung bình
168.5
Sova
S3권금숙#KR12 / 6 / 20.67:1
-
9th
Điểm trung bình
134.17
Brimstone
D1뿌뿌핑#65720 / 6 / 20.33:1
-
10th
Điểm trung bình
61.5
ThắngĐội của tôi
Chamber
k k#edg10 / 2 / 05.00:1
-
MVP
Điểm trung bình
419.33
Fade
부암동 불주먹#daeng7 / 3 / 23.00:1
-
3rd
Điểm trung bình
273
Jett
별달라고#07204 / 4 / 42.00:1
-
5th
Điểm trung bình
225
Reyna
HaZelLzZ#KR14 / 3 / 22.00:1
-
6th
Điểm trung bình
208.67
Clove
pepper#77714 / 5 / 31.40:1
-
7th
Điểm trung bình
189.33
Giao tranh
Hạ gụcTử vongHỗ trợvsĐặc vụGây raHS%
200vs
366
20%
101vs
159
25%
030vs
Chamber
83
0%
011vs
115
100%
010vs
0
0%
Chính xác trong trận đấu này
Headshot
26%5 hits
Bodyshot
63%12 hits
Legshot
11%2 hits
Vũ khí
Vũ khíHạ gụcThương tổnHS%
Classic
Classic
121117%
Vandal
Vandal
120525%
Stinger
Stinger
130733%
Thực hiện Kỹ năng
Kỹ năngĐã dùngTrung bình
Bão HòaBão Hòa
00
Tốc Độ Ánh SángTốc Độ Ánh Sáng
30.2
Khúc XạKhúc Xạ
30.2
Đích Đến Cuối CùngĐích Đến Cuối Cùng
00
Biểu đồ tín dụng
Phân tích trận
Đội của tôi
Đội địch
Hạ gục
17
<
29
Sova
2
Waylay
3
Jett
4
Brimstone
0
Sage
8
Chamber
10
Clove
4
Fade
7
Jett
4
Reyna
4
Điểm chiến đấu
5,459
<
7,892
Sova
805
Waylay
1,011
Jett
1,396
Brimstone
369
Sage
1,878
Chamber
2,516
Clove
1,136
Fade
1,638
Jett
1,350
Reyna
1,252
Nhiều hạ gục nhất
6
<
12
Sova
2
Waylay
1
Jett
1
Brimstone
0
Sage
2
Chamber
3
Clove
2
Fade
3
Jett
2
Reyna
2
Điểm chiến đấu tối đa
1,790
<
3,617
Sova
414
Waylay
393
Jett
353
Brimstone
140
Sage
490
Chamber
809
Clove
600
Fade
961
Jett
635
Reyna
612
Gây ra
3,384
<
5,057
Sova
619
Waylay
723
Jett
850
Brimstone
369
Sage
823
Chamber
1,468
Clove
669
Fade
984
Jett
1,064
Reyna
872
Nhận
5,057
>
3,384
Sova
880
Waylay
843
Jett
1,332
Brimstone
986
Sage
1,016
Chamber
548
Clove
688
Fade
663
Jett
628
Reyna
857