13Thắng6
Thông thường
Thi Đấu Xếp HạngLotus
Bất tử
Xếp hạng trung bìnhBất tử 3
02:29 14/4/25
27phút53giây
Tejo
ELO ASSASSIN#XDD
Bất tửBất tử3
KDA17 / 9 / 6
HS%20%
Sát thương trung bình134
DDΔ-36
K/D1.9
ThắngĐội của tôi
Waylay
Im3epic hooper#30FTS27 / 10 / 63.30:1
MVP
Điểm trung bình
399.84
Omen
RaSR sarah#arf17 / 11 / 142.82:1
2nd
Điểm trung bình
275.21
Tejo
Im3ELO ASSASSIN#XDD17 / 9 / 62.56:1
4th
Điểm trung bình
219.58
Raze
Im3uhh#stop12 / 13 / 21.08:1
6th
Điểm trung bình
176.16
Killjoy
Im2CollegePapiCam#64710 / 10 / 11.10:1
9th
Điểm trung bình
116.21
ThuaĐội của tôi
Vyse
Im3sen#n7215 / 15 / 21.13:1
OVP
Điểm trung bình
220.47
Jett
Im3fate#short13 / 16 / 41.06:1
5th
Điểm trung bình
196.42
Tejo
Im2munchkin#waqaz9 / 18 / 60.83:1
7th
Điểm trung bình
158.16
Waylay
Im3NAMI#s31011 / 15 / 10.80:1
8th
Điểm trung bình
155.16
Clove
Racarnage#leah5 / 19 / 20.37:1
10th
Điểm trung bình
76.32
Giao tranh
Hạ gụcTử vongHỗ trợvsĐặc vụGây raHS%
512vs
Waylay
573
20%
420vs
Clove
588
43%
320vs
340
14%
331vs
554
11%
213vs
Jett
482
14%
Chính xác trong trận đấu này
Headshot
20%8 hits
Bodyshot
78%31 hits
Legshot
3%1 hits
Vũ khí
Vũ khíHạ gụcThương tổnHS%
Vandal
Vandal
81,38028%
Ghost
Ghost
440022%
Tên Lửa Tìm Đường
Tên Lửa Tìm Đường
32320%
Sheriff
Sheriff
252511%
Thực hiện Kỹ năng
Kỹ năngĐã dùngTrung bình
Drone Tàng HìnhDrone Tàng Hình
160.8
Gói Hàng Đặc BiệtGói Hàng Đặc Biệt
110.6
Tên Lửa Tìm ĐườngTên Lửa Tìm Đường
261.4
Đòn Quyết ĐịnhĐòn Quyết Định
30.2
Biểu đồ tín dụng
Phân tích trận
Đội của tôi
Đội địch
Hạ gục
83
>
53
Tejo
17
Omen
17
Waylay
27
Killjoy
10
Raze
12
Vyse
15
Clove
5
Waylay
11
Tejo
9
Jett
13
Điểm chiến đấu
22,553
>
15,324
Tejo
4,172
Omen
5,229
Waylay
7,597
Killjoy
2,208
Raze
3,347
Vyse
4,189
Clove
1,450
Waylay
2,948
Tejo
3,005
Jett
3,732
Nhiều hạ gục nhất
13
=
13
Tejo
3
Omen
3
Waylay
3
Killjoy
2
Raze
2
Vyse
3
Clove
2
Waylay
3
Tejo
3
Jett
2
Điểm chiến đấu tối đa
3,400
<
3,405
Tejo
653
Omen
823
Waylay
880
Killjoy
460
Raze
584
Vyse
940
Clove
500
Waylay
700
Tejo
700
Jett
565
Gây ra
14,756
>
10,296
Tejo
2,537
Omen
3,480
Waylay
4,841
Killjoy
1,671
Raze
2,227
Vyse
2,733
Clove
1,092
Waylay
1,773
Tejo
2,224
Jett
2,474
Nhận
10,296
<
14,756
Tejo
2,240
Omen
1,942
Waylay
2,073
Killjoy
1,898
Raze
2,143
Vyse
2,736
Clove
3,256
Waylay
2,493
Tejo
3,497
Jett
2,774