13Thắng9
Thông thường
Thi Đấu Xếp HạngPearl
Bất tử
Xếp hạng trung bìnhBất tử 3
20:40 1/4/25
34phút16giây
MVP
Jett
BCF Loita#9145
Tia SángTia Sáng
KDA22 / 14 / 4
HS%53%
Sát thương trung bình182
DDΔ+53
K/D1.6
ThắngĐội của tôi
Jett
RaBCF Loita#914522 / 14 / 41.86:1
-
MVP
Điểm trung bình
283.55
Clove
Im3duX#190519 / 17 / 41.35:1
-
2nd
Điểm trung bình
223.5
Neon
RaM8 ComeBack1#Aegon16 / 13 / 41.54:1
-
4th
Điểm trung bình
199.86
Vyse
Im3Tenker#Takai13 / 14 / 51.29:1
-
6th
Điểm trung bình
184.36
Tejo
Im3Ivan Natanovich#JOKER17 / 11 / 52.00:1
-
7th
Điểm trung bình
182.55
ThuaĐội của tôi
Astra
Im2GAL sterben#death16 / 16 / 51.31:1
-
OVP
Điểm trung bình
213.68
Gekko
Ravangaaa#GHB15 / 16 / 31.13:1
-
5th
Điểm trung bình
193.45
Vyse
Im3archangelhs#радик11 / 17 / 40.88:1
-
8th
Điểm trung bình
169.18
Waylay
Raмаленький4лен#некит14 / 18 / 10.83:1
-
9th
Điểm trung bình
158.77
Fade
RaGX ara#nvm13 / 20 / 20.75:1
-
10th
Điểm trung bình
156.5
Giao tranh
Hạ gụcTử vongHỗ trợvsĐặc vụGây raHS%
610vs
1,025
42%
522vs
Fade
1,036
50%
440vs
Gekko
689
67%
431vs
641
67%
341vs
604
50%
Chính xác trong trận đấu này
Headshot
53%21 hits
Bodyshot
45%18 hits
Legshot
3%1 hits
Vũ khí
Vũ khíHạ gụcThương tổnHS%
Vandal
Vandal
152,72652%
Sheriff
Sheriff
353275%
Ghost
Ghost
121267%
Guardian
Guardian
1195100%
Phantom
Phantom
123033%
Bạo Vũ Cuồng Phong
Bạo Vũ Cuồng Phong
1500%
Classic
Classic
0500%
Thực hiện Kỹ năng
Kỹ năngĐã dùngTrung bình
Vân NộVân Nộ
80.4
Tùy PhongTùy Phong
80.4
Thuận PhongThuận Phong
231
Bạo Vũ Cuồng PhongBạo Vũ Cuồng Phong
30.1
Biểu đồ tín dụng
Phân tích trận
Đội của tôi
Đội địch
Hạ gục
87
>
69
Jett
22
Tejo
17
Neon
16
Vyse
13
Clove
19
Waylay
14
Fade
13
Gekko
15
Astra
16
Vyse
11
Điểm chiến đấu
23,624
>
19,615
Jett
6,238
Tejo
4,016
Neon
4,397
Vyse
4,056
Clove
4,917
Waylay
3,493
Fade
3,443
Gekko
4,256
Astra
4,701
Vyse
3,722
Nhiều hạ gục nhất
16
>
14
Jett
4
Tejo
3
Neon
3
Vyse
2
Clove
4
Waylay
4
Fade
2
Gekko
2
Astra
3
Vyse
3
Điểm chiến đấu tối đa
4,242
>
3,942
Jett
983
Tejo
724
Neon
675
Vyse
720
Clove
1,140
Waylay
1,091
Fade
418
Gekko
605
Astra
860
Vyse
968
Gây ra
15,026
>
13,540
Jett
3,995
Tejo
2,703
Neon
2,716
Vyse
2,550
Clove
3,062
Waylay
2,335
Fade
2,423
Gekko
2,803
Astra
3,392
Vyse
2,587
Nhận
13,540
<
15,026
Jett
2,797
Tejo
1,906
Neon
2,580
Vyse
2,839
Clove
3,418
Waylay
3,303
Fade
3,494
Gekko
2,690
Astra
2,622
Vyse
2,917