12Thắng0
Thông thường
Đấu ThườngBreeze
06:05 27/7/25
18phút35giây
Tejo
진짜최종psd#KR1
UnrankUnrank
KDA13 / 6 / 2
HS%21%
Sát thương trung bình163
DDΔ+60
K/D2.2
ThắngĐội của tôi
Reyna
P120060330#KR214 / 4 / 54.75:1
-
MVP
Điểm trung bình
348.67
Clove
S1어형이야#어누나야14 / 6 / 32.83:1
-
2nd
Điểm trung bình
281.83
-
3rd
Điểm trung bình
265.5
Tejo
진짜최종psd#KR113 / 6 / 22.50:1
-
4th
Điểm trung bình
261.25
-
6th
Điểm trung bình
179.25
ThuaĐội của tôi
-
OVP
Điểm trung bình
217.25
-
7th
Điểm trung bình
173.83
Gekko
S2졍이남편#06195 / 12 / 10.50:1
-
8th
Điểm trung bình
161.67
-
9th
Điểm trung bình
144.17
Jett
루돌프가슴뽕#10023 / 12 / 10.33:1
-
10th
Điểm trung bình
86.67
Giao tranh
Hạ gụcTử vongHỗ trợvsĐặc vụGây raHS%
411vs
659
10%
320vs
453
22%
210vs
270
50%
211vs
295
67%
210vs
275
0%
Chính xác trong trận đấu này
Headshot
21%7 hits
Bodyshot
71%24 hits
Legshot
9%3 hits
Vũ khí
Vũ khíHạ gụcThương tổnHS%
Ghost
Ghost
578033%
Vandal
Vandal
579414%
Tên Lửa Tìm Đường
Tên Lửa Tìm Đường
1500%
Guardian
Guardian
11780%
Operator
Operator
11500%
Thực hiện Kỹ năng
Kỹ năngĐã dùngTrung bình
Drone Tàng HìnhDrone Tàng Hình
50.4
Gói Hàng Đặc BiệtGói Hàng Đặc Biệt
50.4
Tên Lửa Tìm ĐườngTên Lửa Tìm Đường
120.9
Đòn Quyết ĐịnhĐòn Quyết Định
10.1
Biểu đồ tín dụng
Phân tích trận
Đội của tôi
Đội địch
Hạ gục
60
>
28
Vyse
8
Jett
11
Reyna
14
Tejo
13
Clove
14
Jett
3
Neon
9
Gekko
5
Chamber
5
Vyse
6
Điểm chiến đấu
16,038
>
9,403
Vyse
2,151
Jett
3,186
Reyna
4,184
Tejo
3,135
Clove
3,382
Jett
1,040
Neon
2,607
Gekko
1,940
Chamber
1,730
Vyse
2,086
Nhiều hạ gục nhất
14
>
8
Vyse
2
Jett
3
Reyna
3
Tejo
3
Clove
3
Jett
1
Neon
3
Gekko
1
Chamber
2
Vyse
1
Điểm chiến đấu tối đa
3,813
>
2,495
Vyse
536
Jett
681
Reyna
855
Tejo
894
Clove
847
Jett
320
Neon
890
Gekko
365
Chamber
510
Vyse
410
Gây ra
10,661
>
6,597
Vyse
1,499
Jett
2,173
Reyna
2,638
Tejo
1,952
Clove
2,399
Jett
715
Neon
1,616
Gekko
1,581
Chamber
1,200
Vyse
1,485
Nhận
6,597
<
10,661
Vyse
962
Jett
1,421
Reyna
1,357
Tejo
1,233
Clove
1,624
Jett
2,202
Neon
2,185
Gekko
2,190
Chamber
2,182
Vyse
1,902