13Thắng4
Thông thường
Thi Đấu Xếp HạngAscent
Bất tử
Xếp hạng trung bìnhBất tử 2
02:28 8/4/25
25phút23giây
Killjoy
BeRsa#arg
Tia SángTia Sáng
1 CLUTCH
KDA15 / 12 / 4
HS%38%
Sát thương trung bình158
DDΔ+14
K/D1.3
ThắngĐội của tôi
Jett
Im3NOTT Neto#guapo23 / 8 / 02.88:1
-
MVP
Điểm trung bình
337.82
Sova
Rajvhz#twtch20 / 8 / 43.00:1
-
2nd
Điểm trung bình
329.82
Killjoy
RaBeRsa#arg15 / 12 / 41.58:1
-
5th
Điểm trung bình
230.59
Omen
RaWhiteDead#was12 / 11 / 122.18:1
-
7th
Điểm trung bình
199.59
KAY/O
Im2TEREX100PRE#puq8 / 9 / 81.78:1
-
8th
Điểm trung bình
136.06
ThuaĐội của tôi
Jett
A3safiro#goat15 / 16 / 11.00:1
-
OVP
Điểm trung bình
261.65
Clove
RaKan#SSS12 / 18 / 91.17:1
-
4th
Điểm trung bình
241
Waylay
Im29z MikeyTrap#GOAT13 / 14 / 51.29:1
-
6th
Điểm trung bình
224.41
Sova
Im2JUNCAL 2966#PENA4 / 16 / 20.38:1
-
9th
Điểm trung bình
92.71
Killjoy
RaZebeej#8984 / 15 / 20.40:1
-
10th
Điểm trung bình
84.53
Giao tranh
Hạ gụcTử vongHỗ trợvsĐặc vụGây raHS%
400vs
Killjoy
592
15%
410vs
Jett
682
50%
411vs
Sova
698
44%
231vs
Clove
302
50%
172vs
404
50%
Chính xác trong trận đấu này
Headshot
38%15 hits
Bodyshot
57%23 hits
Legshot
5%2 hits
Vũ khí
Vũ khíHạ gụcThương tổnHS%
Vandal
Vandal
91,86535%
Bulldog
Bulldog
458927%
Ghost
Ghost
2146100%
Classic
Classic
078100%
Thực hiện Kỹ năng
Kỹ năngĐã dùngTrung bình
Bom NanoBom Nano
201.2
Robot Báo ĐộngRobot Báo Động
110.6
Trụ SúngTrụ Súng
120.7
Cầm ChânCầm Chân
10.1
Biểu đồ tín dụng
Phân tích trận
Đội của tôi
Đội địch
Hạ gục
78
>
48
KAY/O
8
Jett
23
Sova
20
Killjoy
15
Omen
12
Killjoy
4
Waylay
13
Jett
15
Clove
12
Sova
4
Điểm chiến đấu
20,976
>
15,373
KAY/O
2,313
Jett
5,743
Sova
5,607
Killjoy
3,920
Omen
3,393
Killjoy
1,437
Waylay
3,815
Jett
4,448
Clove
4,097
Sova
1,576
Nhiều hạ gục nhất
16
>
12
KAY/O
4
Jett
4
Sova
3
Killjoy
3
Omen
2
Killjoy
2
Waylay
3
Jett
4
Clove
2
Sova
1
Điểm chiến đấu tối đa
3,930
>
3,643
KAY/O
937
Jett
1,030
Sova
779
Killjoy
664
Omen
520
Killjoy
670
Waylay
900
Jett
1,075
Clove
630
Sova
368
Gây ra
13,904
>
10,716
KAY/O
1,536
Jett
3,615
Sova
4,000
Killjoy
2,678
Omen
2,075
Killjoy
1,263
Waylay
2,730
Jett
2,868
Clove
2,529
Sova
1,326
Nhận
10,716
<
13,904
KAY/O
2,224
Jett
1,698
Sova
1,915
Killjoy
2,445
Omen
2,434
Killjoy
2,465
Waylay
2,467
Jett
3,043
Clove
3,096
Sova
2,833