13Thắng6
Thông thường
Đấu ThườngHaven
06:46 28/3/25
29phút42giây
MVP
Tejo
뉴욕치즈케이크#한입만
UnrankUnrank
KDA25 / 11 / 6
HS%21%
Sát thương trung bình258
DDΔ+131
K/D2.3
ThắngĐội của tôi
Tejo
뉴욕치즈케이크#한입만25 / 11 / 62.82:1
MVP
Điểm trung bình
375
Sage
민 정#S 225 / 10 / 32.80:1
2nd
Điểm trung bình
318.16
Jett
채 린#285316 / 12 / 31.58:1
4th
Điểm trung bình
238.84
Yoru
바루스#KR00110 / 13 / 71.31:1
7th
Điểm trung bình
148.26
Cypher
곰팡이김씨#59216 / 13 / 60.92:1
9th
Điểm trung bình
101.47
ThuaĐội của tôi
OVP
Điểm trung bình
307.47
Clove
와라바시당#564314 / 17 / 20.94:1
5th
Điểm trung bình
223.79
6th
Điểm trung bình
221.58
Reyna
NBBM#85818 / 17 / 30.65:1
8th
Điểm trung bình
130.21
Brimstone
이찬 손#415553 / 17 / 50.47:1
10th
Điểm trung bình
56.26
Giao tranh
Hạ gụcTử vongHỗ trợvsĐặc vụGây raHS%
821vs
Reyna
1,554
19%
701vs
1,269
35%
423vs
927
11%
331vs
585
33%
340vs
525
11%
Chính xác trong trận đấu này
Headshot
21%17 hits
Bodyshot
75%61 hits
Legshot
4%3 hits
Vũ khí
Vũ khíHạ gụcThương tổnHS%
Vandal
Vandal
163,50224%
Spectre
Spectre
442615%
Operator
Operator
240550%
Classic
Classic
123414%
Sheriff
Sheriff
11650%
Tên Lửa Tìm Đường
Tên Lửa Tìm Đường
11280%
Thực hiện Kỹ năng
Kỹ năngĐã dùngTrung bình
Drone Tàng HìnhDrone Tàng Hình
130.7
Gói Hàng Đặc BiệtGói Hàng Đặc Biệt
150.8
Tên Lửa Tìm ĐườngTên Lửa Tìm Đường
160.8
Đòn Quyết ĐịnhĐòn Quyết Định
40.2
Biểu đồ tín dụng
Phân tích trận
Đội của tôi
Đội địch
Hạ gục
82
>
59
Cypher
6
Jett
16
Sage
25
Yoru
10
Tejo
25
Raze
13
Jett
21
Clove
14
Reyna
8
Brimstone
3
Điểm chiến đấu
22,453
>
17,847
Cypher
1,928
Jett
4,538
Sage
6,045
Yoru
2,817
Tejo
7,125
Raze
4,210
Jett
5,842
Clove
4,252
Reyna
2,474
Brimstone
1,069
Nhiều hạ gục nhất
14
=
14
Cypher
2
Jett
2
Sage
4
Yoru
2
Tejo
4
Raze
4
Jett
4
Clove
3
Reyna
2
Brimstone
1
Điểm chiến đấu tối đa
3,985
<
4,075
Cypher
483
Jett
670
Sage
1,205
Yoru
630
Tejo
997
Raze
1,087
Jett
1,210
Clove
854
Reyna
579
Brimstone
345
Gây ra
15,083
>
11,759
Cypher
1,136
Jett
3,201
Sage
3,774
Yoru
2,112
Tejo
4,860
Raze
2,682
Jett
4,025
Clove
2,820
Reyna
1,555
Brimstone
677
Nhận
11,759
<
15,083
Cypher
2,148
Jett
2,370
Sage
2,489
Yoru
2,359
Tejo
2,393
Raze
3,208
Jett
2,757
Clove
3,176
Reyna
2,872
Brimstone
3,070