13Thắng2
Thông thường
Thi Đấu Xếp HạngHaven
Bất tử
Xếp hạng trung bìnhBất tử 3
14:29 10/4/25
22phút13giây
Reyna
toxic#krypt
Tia SángTia Sáng
KDA8 / 11 / 3
HS%45%
Sát thương trung bình102
DDΔ-25
K/D0.7
ThắngĐội của tôi
Jett
Radudu PELADO#wada19 / 8 / 22.63:1
MVP
Điểm trung bình
323.53
Sova
RaLiquid daiki#isz17 / 9 / 62.56:1
2nd
Điểm trung bình
306.27
Omen
RaLiquid joojina#mrphy13 / 6 / 73.33:1
4th
Điểm trung bình
223.93
Cypher
Im3Bzn333#Bielz8 / 11 / 51.18:1
7th
Điểm trung bình
174.33
Reyna
Ratoxic#krypt8 / 11 / 31.00:1
9th
Điểm trung bình
132.53
ThuaĐội của tôi
Jett
Raveroneze#200212 / 13 / 11.00:1
OVP
Điểm trung bình
249.87
Omen
RaKonato#JESUS11 / 14 / 51.14:1
5th
Điểm trung bình
198.8
Waylay
Rajacaréseboso88#000079 / 13 / 30.92:1
6th
Điểm trung bình
180.13
Cypher
RadnyNTC#6668 / 12 / 10.75:1
8th
Điểm trung bình
139.47
Sova
RapurplezAo#ppl5 / 13 / 50.77:1
10th
Điểm trung bình
120.73
Giao tranh
Hạ gụcTử vongHỗ trợvsĐặc vụGây raHS%
421vs
775
44%
110vs
Omen
105
100%
161vs
201
25%
111vs
186
67%
110vs
Sova
261
40%
Chính xác trong trận đấu này
Headshot
45%10 hits
Bodyshot
50%11 hits
Legshot
5%1 hits
Vũ khí
Vũ khíHạ gụcThương tổnHS%
Ghost
Ghost
445080%
Vandal
Vandal
41,03538%
Guardian
Guardian
0430%
Thực hiện Kỹ năng
Kỹ năngĐã dùngTrung bình
Ánh Nhìn Hư KhôngÁnh Nhìn Hư Không
211.4
Nuốt chửngNuốt chửng
50.3
Vô ảnhVô ảnh
20.1
Nữ HoàngNữ Hoàng
10.1
Biểu đồ tín dụng
Phân tích trận
Đội của tôi
Đội địch
Hạ gục
65
>
45
Jett
19
Omen
13
Cypher
8
Reyna
8
Sova
17
Omen
11
Jett
12
Waylay
9
Cypher
8
Sova
5
Điểm chiến đấu
17,409
>
13,335
Jett
4,853
Omen
3,359
Cypher
2,615
Reyna
1,988
Sova
4,594
Omen
2,982
Jett
3,748
Waylay
2,702
Cypher
2,092
Sova
1,811
Nhiều hạ gục nhất
14
>
9
Jett
2
Omen
3
Cypher
2
Reyna
3
Sova
4
Omen
3
Jett
2
Waylay
2
Cypher
1
Sova
1
Điểm chiến đấu tối đa
3,439
>
2,839
Jett
630
Omen
790
Cypher
560
Reyna
590
Sova
869
Omen
875
Jett
719
Waylay
508
Cypher
363
Sova
374
Gây ra
11,642
>
8,401
Jett
2,816
Omen
2,435
Cypher
1,982
Reyna
1,528
Sova
2,881
Omen
1,837
Jett
2,299
Waylay
1,667
Cypher
1,357
Sova
1,241
Nhận
8,401
<
11,642
Jett
1,663
Omen
1,083
Cypher
1,799
Reyna
1,905
Sova
1,951
Omen
2,627
Jett
2,137
Waylay
2,432
Cypher
2,302
Sova
2,144