11Thua13
Thông thường
Thi Đấu Xếp HạngFracture
Bất tử
Xếp hạng trung bìnhBất tử 3
13:23 14/4/25
37phút44giây
Vyse
SouldJp#あこみんぐ
Bất tửBất tử3
KDA16 / 18 / 6
HS%37%
Sát thương trung bình121
DDΔ-6
K/D0.9
ThuaĐội của tôi
Reyna
Im36731946674951646#BOT1127 / 17 / 51.88:1
MVP
Điểm trung bình
312.58
Neon
Im3弗雷尔卓德k神#kklin15 / 19 / 81.21:1
5th
Điểm trung bình
204.33
Brimstone
Im3小黄油拿铁#TBF15 / 18 / 71.22:1
7th
Điểm trung bình
186.58
Vyse
Im3SouldJp#あこみんぐ16 / 18 / 61.22:1
8th
Điểm trung bình
176.79
9th
Điểm trung bình
146.08
ThắngĐội của tôi
Brimstone
Im3CGZ Ruki#30224 / 14 / 122.57:1
OVP
Điểm trung bình
297.79
Breach
RaAlium#xxx20 / 19 / 121.68:1
3rd
Điểm trung bình
229.67
Cypher
RaCGA Alexa#アレクサ19 / 16 / 21.31:1
4th
Điểm trung bình
220.42
Neon
Im2always my carry#Rana18 / 18 / 81.44:1
6th
Điểm trung bình
201.25
Reyna
Im3Mari#032910 / 18 / 81.00:1
10th
Điểm trung bình
141.04
Giao tranh
Hạ gụcTử vongHỗ trợvsĐặc vụGây raHS%
510vs
551
33%
460vs
Breach
671
33%
343vs
Reyna
665
50%
251vs
Neon
567
29%
222vs
Brimstone
449
40%
Chính xác trong trận đấu này
Headshot
37%13 hits
Bodyshot
60%21 hits
Legshot
3%1 hits
Vũ khí
Vũ khíHạ gụcThương tổnHS%
Phantom
Phantom
101,93532%
Sheriff
Sheriff
342850%
Guardian
Guardian
243950%
1100%
Ghost
Ghost
09150%
Thực hiện Kỹ năng
Kỹ năngĐã dùngTrung bình
Bẫy ThépBẫy Thép
291.2
Tường ThépTường Thép
271.1
Hoa ThépHoa Thép
140.6
Vườn Thép GaiVườn Thép Gai
30.1
Biểu đồ tín dụng
Phân tích trận
Đội của tôi
Đội địch
Hạ gục
85
<
91
Reyna
27
Brimstone
15
Tejo
12
Vyse
16
Neon
15
Neon
18
Breach
20
Cypher
19
Brimstone
24
Reyna
10
Điểm chiến đấu
24,633
<
26,164
Reyna
7,502
Brimstone
4,478
Tejo
3,506
Vyse
4,243
Neon
4,904
Neon
4,830
Breach
5,512
Cypher
5,290
Brimstone
7,147
Reyna
3,385
Nhiều hạ gục nhất
15
=
15
Reyna
5
Brimstone
3
Tejo
2
Vyse
3
Neon
2
Neon
3
Breach
3
Cypher
3
Brimstone
4
Reyna
2
Điểm chiến đấu tối đa
4,044
>
3,784
Reyna
1,362
Brimstone
780
Tejo
578
Vyse
695
Neon
629
Neon
692
Breach
590
Cypher
1,012
Brimstone
780
Reyna
710
Gây ra
16,695
<
16,818
Reyna
4,837
Brimstone
3,210
Tejo
2,448
Vyse
2,903
Neon
3,297
Neon
2,641
Breach
3,536
Cypher
3,467
Brimstone
4,523
Reyna
2,651
Nhận
16,818
>
16,695
Reyna
3,694
Brimstone
3,363
Tejo
3,301
Vyse
3,046
Neon
3,414
Neon
3,710
Breach
3,708
Cypher
3,210
Brimstone
2,678
Reyna
3,389