13Thắng9
Thông thường
Thi Đấu Xếp HạngPearl
Bất tử
Xếp hạng trung bìnhBất tử 3
19:27 5/4/25
36phút59giây
Vyse
NOVO Krizz#kid
Bất tửBất tử3
KDA18 / 15 / 7
HS%40%
Sát thương trung bình170
DDΔ+47
K/D1.2
ThắngĐội của tôi
Yoru
Im3SGE disisjohn#door27 / 15 / 42.07:1
-
MVP
Điểm trung bình
346.09
Vyse
Im3NOVO Krizz#kid18 / 15 / 71.67:1
-
4th
Điểm trung bình
228.82
Sova
Im3almo#99916 / 16 / 31.19:1
-
5th
Điểm trung bình
194.82
Astra
Im3UCAM Thander#JESUS14 / 14 / 81.57:1
-
6th
Điểm trung bình
177.73
Tejo
Im1eleo#mmm10 / 15 / 61.07:1
-
10th
Điểm trung bình
151.36
ThuaĐội của tôi
Tejo
Im3hasiek#jas21 / 19 / 11.16:1
-
OVP
Điểm trung bình
273.68
Chamber
Im3ridzex#icy18 / 14 / 51.64:1
-
3rd
Điểm trung bình
247.55
Astra
RaNAVI Ruxic#AIM12 / 17 / 141.53:1
-
7th
Điểm trung bình
166.68
Neon
RaSabajo#246813 / 17 / 20.88:1
-
8th
Điểm trung bình
159.36
Vyse
RaFB Slaughter#EXE11 / 18 / 50.89:1
-
9th
Điểm trung bình
158.55
Giao tranh
Hạ gụcTử vongHỗ trợvsĐặc vụGây raHS%
731vs
1,305
55%
452vs
Tejo
947
50%
312vs
Neon
624
50%
211vs
500
11%
251vs
Chamber
345
33%
Chính xác trong trận đấu này
Headshot
40%17 hits
Bodyshot
60%25 hits
Legshot
0%0 hits
Vũ khí
Vũ khíHạ gụcThương tổnHS%
Vandal
Vandal
132,78641%
Ghost
Ghost
2210100%
Classic
Classic
128029%
Guardian
Guardian
1195100%
Operator
Operator
11500%
Sheriff
Sheriff
01000%
Thực hiện Kỹ năng
Kỹ năngĐã dùngTrung bình
Bẫy ThépBẫy Thép
331.5
Tường ThépTường Thép
231
Hoa ThépHoa Thép
251.1
Vườn Thép GaiVườn Thép Gai
30.1
Biểu đồ tín dụng
Phân tích trận
Đội của tôi
Đội địch
Hạ gục
85
>
75
Astra
14
Yoru
27
Tejo
10
Vyse
18
Sova
16
Vyse
11
Neon
13
Astra
12
Tejo
21
Chamber
18
Điểm chiến đấu
24,174
>
22,128
Astra
3,910
Yoru
7,614
Tejo
3,330
Vyse
5,034
Sova
4,286
Vyse
3,488
Neon
3,506
Astra
3,667
Tejo
6,021
Chamber
5,446
Nhiều hạ gục nhất
14
>
13
Astra
2
Yoru
3
Tejo
3
Vyse
3
Sova
3
Vyse
2
Neon
2
Astra
3
Tejo
3
Chamber
3
Điểm chiến đấu tối đa
3,752
<
3,859
Astra
560
Yoru
879
Tejo
803
Vyse
860
Sova
650
Vyse
648
Neon
590
Astra
936
Tejo
825
Chamber
860
Gây ra
16,372
>
14,585
Astra
2,613
Yoru
4,931
Tejo
2,438
Vyse
3,721
Sova
2,669
Vyse
2,268
Neon
2,296
Astra
2,260
Tejo
4,130
Chamber
3,631
Nhận
14,585
<
16,372
Astra
2,760
Yoru
3,124
Tejo
2,972
Vyse
2,704
Sova
3,025
Vyse
3,595
Neon
3,318
Astra
3,185
Tejo
3,543
Chamber
2,731