Xem danh sách hạng tướng cho ARAM, U.R.F và hơn thế nữa.


Tìm mẹo Taric tại đây. Tìm hiểu về build Taric , augments, items và skills trong Patch 15.24 và cải thiện tỷ lệ thắng!
| Kết hợp tướng | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
Zaahen | 3.02 | 31.81% | 1.36%1,361 Trận | 76.78% |
Nilah | 3.72 | 29.47% | 0.7%699 Trận | 61.8% |
Jax | 3.95 | 23.23% | 1.14%1,145 Trận | 58.25% |
Bel'Veth | 3.99 | 26.53% | 0.68%686 Trận | 57.29% |
Yasuo | 3.87 | 19.39% | 0.81%815 Trận | 62.09% |
| Augments | Tỷ lệ chọn |
|---|---|
![]() | 9.04%13,387 Trận |
![]() | 14%12,732 Trận |
![]() | 7.67%11,358 Trận |
![]() | 10.36%11,086 Trận |
![]() | 8.99%9,620 Trận |
| Thứ Tự Kỹ Năng | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|
QWEEEREEQRQQQWW | 0.45%22,791 Trận | 61.38% |
| Đồ Khởi Đầu | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
6.34 | 0.31% | 53.26%23,347 Trận | 13.62% | |
6.26 | 0.97% | 30.84%13,517 Trận | 15.45% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
5.36 | 6.20% | 55.04%33,876 Trận | 33.07% | |
5.25 | 6.77% | 28.89%17,783 Trận | 34.84% |
| Trang Bị Prism | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
4.12 | 18.01% | 13.88%13,959 Trận | 56.82% | |
4.17 | 16.72% | 12.89%12,969 Trận | 55.18% | |
4.31 | 15.31% | 11.16%11,230 Trận | 52.96% | |
3.97 | 18.98% | 10.45%10,507 Trận | 59.17% | |
4.21 | 16.71% | 9.41%9,464 Trận | 54.63% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
4.32 | 11.93% | 2.75%1,752 Trận | 50.4% | |
4.33 | 10.57% | 2.21%1,410 Trận | 47.87% | |
4.44 | 11.34% | 1.77%1,129 Trận | 49.69% | |
4.42 | 9.94% | 1.51%966 Trận | 45.76% | |
3.92 | 18.97% | 1.18%754 Trận | 56.37% |