Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Soon
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Soon
Fortnite
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ với chúng tôi
Trung tâm trợ giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Khu vực
North America
NA
Tìm kiếm người chơi
Tìm kiếm
Tên hiển thị +
#NA1
Trang chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Xếp hạng skin
Xếp hạng
Xem Pro
Thống kê
Tìm nhiều
Trang cá nhân
434
유한락스
#KRLUX
KR
Thang Xếp Hạng
5,540
(top 0.1592%)
Liên kết với tài khoản Riot và thiết lập hồ sơ của bạn.
Cập nhật
Biểu đồ Xếp hạng
Cập nhật gần đây: 12 giờ trước
Tóm tắt
Tướng
Thông thạo Tướng
Trận Đấu Trực Tiếp
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa giải 2025
Mùa giải 2024 S3
Mùa giải 2024 S2
Mùa giải 2024 S1
Mùa giải 2023 S2
Mùa giải 2023 S1
Mùa giải 2022
Mùa giải 2021
Mùa giải 2020
Mùa giải 9
Mùa giải 8
Mùa giải 7
Mùa giải 6
Mùa giải 5
Mùa giải 4
Mùa giải 3
Mùa giải 2
Mùa giải 1
Mùa giải 2025
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tìm kiếm tướng
#
Tướng
Đã chơi
KDA
Điểm OP
Đi đường
Sát thương
Mắt
Chỉ số lính
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất cả Tướng
265T
222B
54%
2.85:1
5.4 / 4.9 / 8.7 (49%)
5.5
4.9
52
: 48
54%
817.8/m
23%
26
4 (13/3)
181
6.5/m
10,962
394.5/m
155
10
-
-
1
Lux
255T
207B
55%
2.88:1
5.5 / 4.9 / 8.7 (49%)
5.6
4.8
52
: 48
55%
827.9/m
23.2%
26
5 (13/4)
183
6.6/m
11,062
396.9/m
152
10
-
-
vs
Orianna
19T
9B
68%
3.36:1
6.8 / 5.1 / 10.2
6
4.2
54
: 46
68%
935.6/m
22.6%
26
4 (12/4)
192
6.6/m
11,977
412.4/m
15
-
-
-
vs
Ahri
14T
11B
56%
2.85:1
5.2 / 4.3 / 7.0
5.8
4.7
54
: 46
56%
799.8/m
25.3%
26
5 (12/4)
196
7.3/m
10,948
405.2/m
9
1
-
-
vs
Sylas
10T
15B
40%
2.89:1
5.2 / 5.3 / 10.1
5.8
4.6
52
: 48
52%
912.2/m
24.3%
26
5 (13/3)
181
6.4/m
10,920
386.2/m
7
-
-
-
vs
Xerath
18T
6B
75%
3.37:1
5.3 / 4.6 / 10.2
5.8
4.1
52
: 48
42%
759.6/m
22.2%
30
5 (15/3)
167
5.9/m
10,903
383.7/m
5
-
-
-
vs
Twisted Fate
8T
14B
36%
2.26:1
4.6 / 5.2 / 7.1
4.8
5.9
46
: 54
45%
852.1/m
25.8%
26
4 (12/3)
194
7.2/m
10,705
398.4/m
5
1
-
-
Xem thêm
vs
Orianna
19T
9B
68%
3.36:1
6.8 / 5.1 / 10.2
6
4.2
54
: 46
68%
935.6/m
22.6%
26
4 (12/4)
192
6.6/m
11,977
412.4/m
15
-
-
-
vs
Ahri
14T
11B
56%
2.85:1
5.2 / 4.3 / 7.0
5.8
4.7
54
: 46
56%
799.8/m
25.3%
26
5 (12/4)
196
7.3/m
10,948
405.2/m
9
1
-
-
vs
Sylas
10T
15B
40%
2.89:1
5.2 / 5.3 / 10.1
5.8
4.6
52
: 48
52%
912.2/m
24.3%
26
5 (13/3)
181
6.4/m
10,920
386.2/m
7
-
-
-
vs
Xerath
18T
6B
75%
3.37:1
5.3 / 4.6 / 10.2
5.8
4.1
52
: 48
42%
759.6/m
22.2%
30
5 (15/3)
167
5.9/m
10,903
383.7/m
5
-
-
-
vs
Twisted Fate
8T
14B
36%
2.26:1
4.6 / 5.2 / 7.1
4.8
5.9
46
: 54
45%
852.1/m
25.8%
26
4 (12/3)
194
7.2/m
10,705
398.4/m
5
1
-
-
Xem thêm
2
Shen
3T
9B
25%
2.10:1
3.7 / 5.3 / 7.3 (44%)
4
7.4
43
: 57
25%
609.7/m
18.9%
15
2 (6/3)
144
5.6/m
8,769
339/m
1
-
-
-
3
Galio
5T
5B
50%
2.50:1
2.9 / 5.2 / 10.1 (47%)
4.7
6.0
47
: 53
30%
633.4/m
18.4%
21
4 (11/3)
158
5.9/m
9,445
349.8/m
1
-
-
-
4
Ahri
2T
1B
67%
2.27:1
2.3 / 3.7 / 6 (29%)
5
6.3
47
: 53
33%
622.2/m
19.2%
17
3 (10/3)
166
6.5/m
9,277
365.5/m
1
-
-
-
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo