


20.45%27 TrậnTỷ lệ chọn44.44%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng


































17.42%23 TrậnTỷ lệ chọn39.13%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng































ZeriPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 96.99129 Trận | 36.43% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 45.31%29 Trận | 44.83% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 44.44%60 Trận | 43.33% |
![]() ![]() | 21.48%29 Trận | 48.28% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 92.13%117 Trận | 40.17% |
![]() | 3.15%4 Trận | 0% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 30%30 Trận | 36.67% |
![]() ![]() ![]() | 13%13 Trận | 53.85% |
![]() ![]() ![]() | 12%12 Trận | 33.33% |
![]() ![]() ![]() | 7%7 Trận | 42.86% |
![]() ![]() ![]() | 5%5 Trận | 80% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 64.29%14 Trận |
![]() | 70%10 Trận |
![]() | 12.5%8 Trận |
![]() | 50%6 Trận |
![]() | 40%5 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 11.11%9 Trận |
![]() | 16.67%6 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 100%1 Trận |
tướng đối địch
tướng dễ chiến đấu
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5