


54.82%53,275 TrậnTỷ lệ chọn52.62%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng


































16.02%15,569 TrậnTỷ lệ chọn52.23%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng































TristanaPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 86.9981,261 Trận | 51.85% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EWQEEREQEQRQQWW | 68.63%29,140 Trận | 64.56% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 97.02%92,865 Trận | 51.55% |
![]() ![]() ![]() | 0.63%607 Trận | 61.78% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 94.91%85,038 Trận | 52.33% |
![]() | 3.53%3,164 Trận | 54.55% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 39.63%23,740 Trận | 60.33% |
![]() ![]() ![]() | 17.11%10,247 Trận | 58.99% |
![]() ![]() ![]() | 9.76%5,846 Trận | 56.84% |
![]() ![]() ![]() | 7.61%4,560 Trận | 58.38% |
![]() ![]() ![]() | 4.82%2,887 Trận | 59.54% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 62.64%9,755 Trận |
![]() | 64.19%5,144 Trận |
![]() | 59.44%4,009 Trận |
![]() | 60.18%3,433 Trận |
![]() | 59.53%1,238 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 64.57%3,065 Trận |
![]() | 65.98%1,546 Trận |
![]() | 63.49%723 Trận |
![]() | 61.85%443 Trận |
![]() | 64.17%321 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 70.15%134 Trận |
![]() | 60.38%53 Trận |
![]() | 58.33%36 Trận |
![]() | 57.58%33 Trận |
![]() | 54.55%22 Trận |