


70.77%31,675 TrậnTỷ lệ chọn51.02%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Áp Đảo


































17.20%7,697 TrậnTỷ lệ chọn48.38%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Áp Đảo































SamiraPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 78.7934,271 Trận | 50.91% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 84.34%16,753 Trận | 66.1% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 95.72%42,263 Trận | 50.44% |
![]() ![]() ![]() | 1.63%720 Trận | 57.78% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 63.17%23,257 Trận | 51.31% |
![]() | 28.54%10,507 Trận | 53.79% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 38.9%10,676 Trận | 60.5% |
![]() ![]() ![]() | 19.46%5,340 Trận | 60.45% |
![]() ![]() ![]() | 10.07%2,764 Trận | 53.76% |
![]() ![]() ![]() | 6.99%1,918 Trận | 63.76% |
![]() ![]() ![]() | 3.57%980 Trận | 57.76% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 64.13%4,087 Trận |
![]() | 63.91%3,331 Trận |
![]() | 67.23%2,356 Trận |
![]() | 61.88%829 Trận |
![]() | 64.21%447 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 66.3%1,003 Trận |
![]() | 64.22%995 Trận |
![]() | 68.68%613 Trận |
![]() | 61.35%207 Trận |
![]() | 66%200 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 64.86%111 Trận |
![]() | 60%35 Trận |
![]() | 50%12 Trận |
![]() | 72.73%11 Trận |
![]() | 80%10 Trận |