0%0.3%1
39.6%15.2%48
42.2%34.5%109
0%0.6%2
41.7%49.4%156
0%0%0
43.9%44%139
15.4%4.1%13
33.3%1.9%6
40.8%15.5%49
60%4.8%15
38.3%29.8%94
Pháp Thuật
0%0%0
14.3%2.2%7
0%0%0
57.1%2.2%7
0%0.3%1
41.3%34.5%109
45.2%32.9%104
0%0%0
16.7%1.9%6
Kiên Định
39.1%40.5%128
41.7%91.1%288
41.8%69.6%220
Mảnh Thuộc Tính
0%0.3%1
39.6%15.2%48
42.2%34.5%109
0%0.6%2
41.7%49.4%156
0%0%0
43.9%44%139
15.4%4.1%13
33.3%1.9%6
40.8%15.5%49
60%4.8%15
38.3%29.8%94
Pháp Thuật
0%0%0
14.3%2.2%7
0%0%0
57.1%2.2%7
0%0.3%1
41.3%34.5%109
45.2%32.9%104
0%0%0
16.7%1.9%6
Kiên Định
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng CáoRyzePhép bổ trợbuild
| Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|
53.41196 Trận | 43.88% |
| Thứ Tự Kỹ Năng | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|
WEQQQRQEQEREEWW | 47.57%49 Trận | 61.22% |
| Đồ Khởi Đầu | ||
|---|---|---|
2 | 95.2%317 Trận | 40.06% |
3.3%11 Trận | 45.45% | |
| Giày | ||
|---|---|---|
40.12%132 Trận | 38.64% | |
24.62%81 Trận | 41.98% | |
| Trang Bị Hỗ Trợ | ||
|---|---|---|
51.27%161 Trận | 45.96% | |
38.85%122 Trận | 37.7% | |
| Build Cốt Lõi | ||
|---|---|---|
24.79%30 Trận | 60% | |
6.61%8 Trận | 25% | |
4.13%5 Trận | 80% | |
4.13%5 Trận | 40% | |
4.13%5 Trận | 40% | |
Trang Bị Thứ Tư | |
|---|---|
33.33%6 Trận | |
60%5 Trận | |
60%5 Trận | |
100%3 Trận | |
50%2 Trận | |
Trang Bị Thứ Năm | |
|---|---|
100%2 Trận | |
0%1 Trận | |
0%1 Trận | |
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo