


71.06%47,039 TrậnTỷ lệ chọn50.72%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































19.62%12,989 TrậnTỷ lệ chọn50.38%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































RenektonPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 70.4444,935 Trận | 50.41% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 56.18%18,406 Trận | 56.62% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 57.78%37,605 Trận | 51.1% |
![]() ![]() | 40.12%26,111 Trận | 50.2% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 65.2%39,629 Trận | 51.81% |
![]() | 30.16%18,334 Trận | 51.93% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 21.35%7,213 Trận | 58.73% |
![]() ![]() ![]() | 10.86%3,668 Trận | 59.9% |
![]() ![]() ![]() | 2.82%952 Trận | 62.08% |
![]() ![]() ![]() | 2.74%926 Trận | 61.45% |
![]() ![]() ![]() | 1.73%584 Trận | 56.68% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 61.31%2,396 Trận |
![]() | 61.32%1,978 Trận |
![]() | 61.49%1,592 Trận |
![]() | 61.17%1,329 Trận |
![]() | 52.33%579 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 57.92%385 Trận |
![]() | 61.85%325 Trận |
![]() | 61.24%258 Trận |
![]() | 59.62%213 Trận |
![]() | 55.5%200 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 54.55%11 Trận |
![]() | 16.67%6 Trận |
![]() | 80%5 Trận |
![]() | 50%4 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |