Tỉ lệ thắng
Tỷ lệ chọn
số lần chơi
Tỉ lệ thắng
Tỷ lệ chọn
số lần chơi
Tỉ lệ thắng
Tỷ lệ chọn
số lần chơi
Tỉ lệ thắng
Tỷ lệ chọn
số lần chơi

50.792.514,458

54.80.462

400.110

58.80.117

46.90.8128

53.413.72,138

50.378.612,281

5216.12,512

43.30.697

50.576.411,938

50.359.79,336

51.432.85,128

54.20.583

47.15.5860

33.30.06

0.00.01

37.50.18

58.30.112

46.95.4847

48.10.577

46.95779

45.50.111

47.15.2807

500.110

440.350

66.70.03

750.04

500.02

0.00.00

750.18

0.00.01

800.05

0.00.01

66.70.03

85.70.07

0.00.01

0.00.01

0.00.00

66.70.03

44.21.3206

0.00.00

44.91.3205

250.04

1000.02

0.00.00

441.3207

44.31.2194

0.00.00

46.70.115

66.70.03

0.00.00

0.00.00

500.02

0.00.00

1000.01

1000.01

500.02

0.00.00

1000.02

0.00.00

0.00.01
Tỉ lệ thắng
Tỷ lệ chọn
số lần chơi
Tỉ lệ thắng
Tỷ lệ chọn
số lần chơi
Tỉ lệ thắng
Tỷ lệ chọn
số lần chơi

0.00.01

37.50.116

41.51.4212

41.20.117

66.70.115

421.2193

27.80.118

48.40.231

0.00.01

800.05

590.339

45.81.3203

0.00.01

800.05

500.04

44.31149

54.20.224

530.466

41.90.343

47.85.5858

33.30.118

420.6100

450.120

480.8127

47.35.1790

0.00.01

49.81.3209

0.00.00

50.887.213,630

41.40.229

63.60.111

33.30.03

50.779.812,479

52.39.91,549

66.70.06

56.31.5229

0.00.00

1000.01

38.90.118

400.110

45.50.111

57.10.349

550.120

48.80.343

56.30.116
Tỉ lệ thắng
Tỷ lệ chọn
số lần chơi

48.64.6722

50.595.214,884

44.80.229

50.599.915,620

7.70.113

500.02

51.137.65,884

440.575

50.161.99,676