


51.40%586 TrậnTỷ lệ chọn45.90%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Chuẩn Xác


































24.82%283 TrậnTỷ lệ chọn55.83%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Chuẩn Xác































Kog'MawPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 47.63532 Trận | 46.62% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EQWEEREQEQRQQWW | 40.87%206 Trận | 48.54% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 53.09%593 Trận | 44.69% |
![]() ![]() | 28.47%318 Trận | 55.03% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 62.92%650 Trận | 46.46% |
![]() | 26.72%276 Trận | 54.35% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() ![]() | 7.86%53 Trận | 47.17% |
![]() ![]() ![]() | 3.56%24 Trận | 58.33% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 3.26%22 Trận | 54.55% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 2.67%18 Trận | 44.44% |
![]() ![]() ![]() | 2.23%15 Trận | 46.67% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 54.1%61 Trận |
![]() | 52.78%36 Trận |
![]() | 36%25 Trận |
![]() | 68.18%22 Trận |
![]() | 57.14%21 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 85.71%14 Trận |
![]() | 53.85%13 Trận |
![]() | 42.86%7 Trận |
![]() | 50%6 Trận |
![]() | 50%6 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 50%2 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
tướng đối địch
tướng dễ chiến đấu
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5