Tên hiển thị + #NA1
Irelia

Irelia Trang bị cho Top, Bản vá 15.11

Bậc 2
Khi Irelia dùng kỹ năng trúng kẻ địch, cô nhận thêm Tốc độ Đánh cộng dồn. Ở số cộng dồn tối đa, cô gây thêm sát thương trên mỗi đòn đánh.
Đâm KiếmQ
Vũ Điệu Thách ThứcW
Bước Nhảy Hoàn VũE
Thanh Kiếm Tiên PhongR

Tại bản vá 15.11, Top Irelia đã được chơi trong 18,278 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 51.03% tỷ lệ thắng và 3.80% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 2, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Gươm Suy Vong, Búa Tiến Công , and Đao TímBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Chuẩn Xác (Chinh Phục, Đắc Thắng, Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh, Chốt Chặn Cuối Cùng) cho ngọc nhánh chính và Cảm Hứng (Giao Hàng Bánh Quy, Nhạc Nào Cũng Nhảy) cho ngọc nhánh phụ.Irelia mạnh khi đối đầu với Kayn, VayneViktor nhưng yếu khi đối đầu với Irelia bao gồm Cassiopeia, Zac, và Cho'Gath. Irelia mạnh nhất tại phút thứ 0-25 với 55.56% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 40+ với 42.81% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng51.03%
  • Tỷ lệ chọn3.80%
  • Tỷ lệ cấm12.96%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Gươm Suy Vong
Búa Tiến Công
Đao Tím
40.5%4,666 Trận
57.22%
Gươm Suy Vong
Búa Tiến Công
Vũ Điệu Tử Thần
12.2%1,406 Trận
56.19%
Gươm Suy Vong
Đao Tím
Búa Tiến Công
9.47%1,091 Trận
58.57%
Gươm Suy Vong
Đao Tím
Vũ Điệu Tử Thần
3.9%449 Trận
56.35%
Gươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy Quái
Đao Tím
3.36%387 Trận
51.68%
Gươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy Quái
Vũ Điệu Tử Thần
2.37%273 Trận
59.34%
Gươm Suy Vong
Búa Tiến Công
Móc Diệt Thủy Quái
2.01%232 Trận
53.45%
Gươm Suy Vong
Búa Tiến Công
Giáo Thiên Ly
1.53%176 Trận
60.8%
Gươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy Quái
Búa Tiến Công
1.53%176 Trận
48.86%
Gươm Suy Vong
Búa Tiến Công
Tim Băng
1.52%175 Trận
58.86%
Gươm Suy Vong
Đao Tím
Móc Diệt Thủy Quái
1.23%142 Trận
59.15%
Gươm Suy Vong
Giáo Thiên Ly
Đao Tím
1.06%122 Trận
50%
Gươm Suy Vong
Búa Tiến Công
Móng Vuốt Sterak
1.06%122 Trận
65.57%
Gươm Đồ Tể
Gươm Suy Vong
Búa Tiến Công
Đao Tím
1%115 Trận
55.65%
Gươm Suy Vong
Đao Tím
Giáo Thiên Ly
1%115 Trận
58.26%
Giày
Core Items Table
Giày Thép Gai
64.76%10,746 Trận
52.23%
Giày Thủy Ngân
33.62%5,579 Trận
52.34%
Giày Bạc
0.69%115 Trận
53.91%
Giày Khai Sáng Ionia
0.44%73 Trận
63.01%
Giày Cuồng Nộ
0.41%68 Trận
51.47%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm Doran
Bình Máu
89.34%15,981 Trận
51.47%
Khiên Doran
Bình Máu
8.77%1,569 Trận
47.1%
Giày
Kiếm Doran
Bình Máu
0.28%50 Trận
52%
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
0.21%38 Trận
68.42%
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
2
0.21%38 Trận
42.11%
Kiếm Doran
Bình Máu
2
0.21%38 Trận
78.95%
Giáp Lụa
Kiếm Doran
Bình Máu
0.17%30 Trận
56.67%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
0.16%28 Trận
35.71%
Kiếm Dài
Kiếm Doran
Bình Máu
0.14%25 Trận
56%
Lưỡi Hái
Bình Máu
0.13%23 Trận
43.48%
Kiếm Doran
0.06%11 Trận
81.82%
Kiếm Dài
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
0.04%7 Trận
14.29%
Khiên Doran
Bình Máu
2
0.03%5 Trận
80%
Dao Găm
Khiên Doran
Bình Máu
0.02%3 Trận
66.67%
Giày
Khiên Doran
Bình Máu
0.02%3 Trận
100%
Trang bị
Core Items Table
Gươm Suy Vong
99.07%17,884 Trận
51.62%
Búa Tiến Công
64.02%11,557 Trận
55.14%
Đao Tím
51.38%9,275 Trận
55.03%
Vũ Điệu Tử Thần
27.17%4,904 Trận
56.69%
Móc Diệt Thủy Quái
11.99%2,165 Trận
52.29%
Giáo Thiên Ly
7.18%1,296 Trận
54.48%
Gươm Đồ Tể
6.77%1,223 Trận
45.46%
Móng Vuốt Sterak
6.57%1,186 Trận
56.58%
Tim Băng
5.57%1,005 Trận
55.42%
Giáp Thiên Thần
4.28%773 Trận
61.32%
Khiên Băng Randuin
1.84%333 Trận
52.55%
Kiếm B.F.
1.75%316 Trận
64.24%
Tam Hợp Kiếm
1.5%270 Trận
57.41%
Cung Chạng Vạng
1.42%257 Trận
56.81%
Áo Choàng Gai
1.27%229 Trận
50.22%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
1.16%209 Trận
54.07%
Cưa Xích Hóa Kỹ
1.1%199 Trận
46.73%
Chùy Gai Malmortius
1.07%194 Trận
53.09%
Giáp Gai
0.72%130 Trận
53.08%
Rìu Đen
0.64%115 Trận
50.43%
Lời Nhắc Tử Vong
0.55%99 Trận
52.53%
Rìu Đại Mãng Xà
0.47%84 Trận
51.19%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.41%74 Trận
48.65%
Chùy Phản Kích
0.33%59 Trận
61.02%
Nỏ Tử Thủ
0.32%57 Trận
57.89%
Giáp Tâm Linh
0.27%48 Trận
52.08%
Rìu Mãng Xà
0.24%44 Trận
47.73%
Đao Thủy Ngân
0.23%41 Trận
53.66%
Giáp Thiên Nhiên
0.22%39 Trận
66.67%
Kiếm Ác Xà
0.2%37 Trận
37.84%