


23.37%218 TrậnTỷ lệ chọn56.42%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Kiên Định


































16.61%155 TrậnTỷ lệ chọn49.03%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Kiên Định































Twisted FatePhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 39.31353 Trận | 49.86% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEQQRQWQWRWWEE | 48.08%163 Trận | 53.99% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 53.11%487 Trận | 50.92% |
![]() ![]() | 35.44%325 Trận | 46.77% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 45.16%392 Trận | 56.38% |
![]() | 24.31%211 Trận | 39.81% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 21.88%142 Trận | 53.52% |
![]() ![]() ![]() | 5.39%35 Trận | 57.14% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 4.62%30 Trận | 66.67% |
![]() ![]() ![]() | 4.01%26 Trận | 61.54% |
![]() ![]() ![]() | 3.85%25 Trận | 40% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 47.83%69 Trận |
![]() | 57.45%47 Trận |
![]() | 63.16%38 Trận |
![]() | 58.33%24 Trận |
![]() | 65%20 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 57.14%21 Trận |
![]() | 60%20 Trận |
![]() | 0%5 Trận |
![]() | 75%4 Trận |
![]() | 25%4 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 100%1 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
tướng đối địch
tướng dễ chiến đấu
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5