


87.69%88,825 TrậnTỷ lệ chọn51.50%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng


































4.77%4,831 TrậnTỷ lệ chọn46.55%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng































QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
LucianPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 85.8786,293 Trận | 51.47% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 69.68%30,903 Trận | 64.63% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 97.69%104,771 Trận | 51.09% |
![]() ![]() ![]() | 0.33%352 Trận | 55.97% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 49.79%45,899 Trận | 52.85% |
![]() | 21.72%20,021 Trận | 53.45% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 35.06%25,318 Trận | 56.82% |
![]() ![]() ![]() | 23.59%17,034 Trận | 56.09% |
![]() ![]() ![]() | 6.59%4,758 Trận | 51.87% |
![]() ![]() ![]() | 3.81%2,749 Trận | 48.05% |
![]() ![]() ![]() | 3.58%2,588 Trận | 57.88% |
Trang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 60.18%12,080 Trận |
![]() | 54.85%5,931 Trận |
![]() | 56.95%3,273 Trận |
![]() | 56.83%2,555 Trận |
![]() | 60.56%2,457 Trận |
Trang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 57.96%3,104 Trận |
![]() | 61.42%2,320 Trận |
![]() | 57.87%629 Trận |
![]() | 58.03%548 Trận |
![]() | 60.22%548 Trận |
Trang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 61.72%128 Trận |
![]() | 54.22%83 Trận |
![]() | 58.54%41 Trận |
![]() | 57.14%35 Trận |
![]() | 43.75%32 Trận |
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
tướng đối địch
tướng dễ chiến đấu
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 792,435 Trận
- 708,411 Trận
- 486,459 Trận
- 133,044 Trận
- 110,972 Trận