Tên hiển thị + #NA1
Irelia

Irelia Trang bị cho Top, Bản vá 15.08

Bậc 1
Khi Irelia dùng kỹ năng trúng kẻ địch, cô nhận thêm Tốc độ Đánh cộng dồn. Ở số cộng dồn tối đa, cô gây thêm sát thương trên mỗi đòn đánh.
Đâm KiếmQ
Vũ Điệu Thách ThứcW
Bước Nhảy Hoàn VũE
Thanh Kiếm Tiên PhongR

Tại bản vá 15.08, Top Irelia đã được chơi trong 63,794 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 51.27% tỷ lệ thắng và 4.29% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 1, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Gươm Suy Vong, Búa Tiến Công , and Đao TímBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Chuẩn Xác (Chinh Phục, Đắc Thắng, Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh, Chốt Chặn Cuối Cùng) cho ngọc nhánh chính và Cảm Hứng (Giao Hàng Bánh Quy, Nhạc Nào Cũng Nhảy) cho ngọc nhánh phụ.Irelia mạnh khi đối đầu với Nidalee, YoneGalio nhưng yếu khi đối đầu với Irelia bao gồm Warwick, Zac, và Sett. Irelia mạnh nhất tại phút thứ 0-25 với 54.97% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 40+ với 47.37% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng51.27%
  • Tỷ lệ chọn4.29%
  • Tỷ lệ cấm14.43%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Gươm Suy Vong
Búa Tiến Công
Đao Tím
41.4%15,974 Trận
58.69%
Gươm Suy Vong
Búa Tiến Công
Vũ Điệu Tử Thần
12.21%4,710 Trận
55.92%
Gươm Suy Vong
Đao Tím
Búa Tiến Công
8.97%3,460 Trận
55.81%
Gươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy Quái
Đao Tím
3.76%1,452 Trận
57.58%
Gươm Suy Vong
Đao Tím
Vũ Điệu Tử Thần
3.48%1,344 Trận
52.46%
Gươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy Quái
Vũ Điệu Tử Thần
2.65%1,021 Trận
57.49%
Gươm Suy Vong
Búa Tiến Công
Móc Diệt Thủy Quái
2.48%956 Trận
58.16%
Gươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy Quái
Búa Tiến Công
1.58%610 Trận
58.69%
Gươm Suy Vong
Búa Tiến Công
Giáo Thiên Ly
1.45%560 Trận
57.68%
Gươm Suy Vong
Đao Tím
Móc Diệt Thủy Quái
1.38%531 Trận
56.69%
Gươm Suy Vong
Búa Tiến Công
Tim Băng
1.17%450 Trận
56.22%
Gươm Suy Vong
Búa Tiến Công
Móng Vuốt Sterak
1.09%419 Trận
62.53%
Gươm Suy Vong
Đao Tím
Giáo Thiên Ly
0.95%368 Trận
53.26%
Gươm Đồ Tể
Gươm Suy Vong
Búa Tiến Công
Đao Tím
0.89%342 Trận
54.39%
Gươm Suy Vong
Giáo Thiên Ly
Đao Tím
0.83%320 Trận
57.19%
Giày
Core Items Table
Giày Thép Gai
65.39%37,312 Trận
52.15%
Giày Thủy Ngân
32.63%18,619 Trận
52.92%
Giày Bạc
1.03%589 Trận
57.22%
Giày Khai Sáng Ionia
0.36%207 Trận
60.39%
Giày Cuồng Nộ
0.35%201 Trận
56.72%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm Doran
Bình Máu
89.68%55,883 Trận
51.5%
Khiên Doran
Bình Máu
8.5%5,298 Trận
47.45%
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
0.26%162 Trận
58.02%
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
2
0.22%138 Trận
51.45%
Giày
Kiếm Doran
Bình Máu
0.22%138 Trận
59.42%
Kiếm Doran
Bình Máu
2
0.2%124 Trận
66.13%
Giáp Lụa
Kiếm Doran
Bình Máu
0.15%93 Trận
68.82%
Lưỡi Hái
Bình Máu
0.15%95 Trận
48.42%
Kiếm Dài
Kiếm Doran
Bình Máu
0.13%84 Trận
63.1%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
0.1%60 Trận
55%
Kiếm Doran
0.05%29 Trận
51.72%
Giày
Khiên Doran
Bình Máu
0.03%20 Trận
25%
Kiếm Dài
Bình Máu
3
0.03%20 Trận
55%
Kiếm Dài
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
0.03%17 Trận
52.94%
Lưỡi Hái
0.02%13 Trận
53.85%
Trang bị
Core Items Table
Gươm Suy Vong
99.21%60,905 Trận
51.84%
Búa Tiến Công
63.86%39,208 Trận
55.44%
Đao Tím
49.46%30,363 Trận
55.77%
Vũ Điệu Tử Thần
25.1%15,407 Trận
56.43%
Móc Diệt Thủy Quái
12.59%7,729 Trận
54.78%
Gươm Đồ Tể
6.46%3,963 Trận
43.73%
Giáo Thiên Ly
6.43%3,946 Trận
55.47%
Móng Vuốt Sterak
6.13%3,762 Trận
57.15%
Tim Băng
4.77%2,929 Trận
55.89%
Giáp Thiên Thần
3.55%2,177 Trận
61.74%
Khiên Băng Randuin
1.78%1,092 Trận
52.66%
Cung Chạng Vạng
1.64%1,007 Trận
54.02%
Kiếm B.F.
1.52%932 Trận
64.59%
Tam Hợp Kiếm
1.39%854 Trận
57.73%
Áo Choàng Gai
1.1%673 Trận
43.54%
Chùy Gai Malmortius
1.08%664 Trận
50.9%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
1.02%628 Trận
52.71%
Cưa Xích Hóa Kỹ
0.93%570 Trận
51.75%
Giáp Gai
0.59%365 Trận
47.12%
Rìu Đen
0.52%321 Trận
47.35%
Rìu Đại Mãng Xà
0.48%297 Trận
55.89%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.43%261 Trận
52.87%
Lời Nhắc Tử Vong
0.35%212 Trận
50.94%
Chùy Phản Kích
0.31%188 Trận
57.45%
Giáp Tâm Linh
0.29%176 Trận
56.82%
Kiếm Ác Xà
0.22%132 Trận
52.27%
Đao Thủy Ngân
0.21%130 Trận
57.69%
Rìu Tiamat
0.21%127 Trận
52.76%
Giáp Thiên Nhiên
0.17%103 Trận
61.17%
Nỏ Tử Thủ
0.17%102 Trận
57.84%