5Thua13
Thông thường
Thi Đấu Xếp HạngLotus
Bất tử
Xếp hạng trung bìnhBất tử 3
00:44 17/4/25
28phút45giây
Tejo
Messiah#8204
Tia SángTia Sáng
KDA11 / 14 / 3
HS%17%
Sát thương trung bình153
DDΔ+18
K/D0.8
ThuaĐội của tôi
Yoru
RaflasHH#iwnl19 / 15 / 41.53:1
OVP
Điểm trung bình
285.39
Clove
Im3ttv alvarxz#77713 / 16 / 71.25:1
5th
Điểm trung bình
219.17
Tejo
RaMessiah#820411 / 14 / 31.00:1
6th
Điểm trung bình
204.06
Vyse
Im3CAL Goat#tiff9 / 15 / 20.73:1
8th
Điểm trung bình
137.39
Jett
Im3OrangeJuice077#juicy6 / 17 / 10.41:1
10th
Điểm trung bình
87.89
ThắngĐội của tôi
Neon
Im3frankfwm#ody20 / 11 / 72.45:1
MVP
Điểm trung bình
336.28
Clove
Ratwitch Huso#072421 / 12 / 122.75:1
2nd
Điểm trung bình
314.67
Vyse
Rarod wave#weil17 / 12 / 31.67:1
4th
Điểm trung bình
248.39
Tejo
Im3TEC Dynamite#DMA1113 / 9 / 21.67:1
7th
Điểm trung bình
167.44
Yoru
A2G2 BABYBAY#SMEAG6 / 15 / 50.73:1
9th
Điểm trung bình
116.11
Giao tranh
Hạ gụcTử vongHỗ trợvsĐặc vụGây raHS%
530vs
1,035
21%
301vs
Yoru
568
10%
141vs
Vyse
425
14%
151vs
Neon
476
13%
120vs
Tejo
255
33%
Chính xác trong trận đấu này
Headshot
17%7 hits
Bodyshot
83%35 hits
Legshot
0%0 hits
Vũ khí
Vũ khíHạ gụcThương tổnHS%
Vandal
Vandal
51,41026%
Phantom
Phantom
353825%
Tên Lửa Tìm Đường
Tên Lửa Tìm Đường
22150%
Guardian
Guardian
13710%
Sheriff
Sheriff
01650%
Ghost
Ghost
0600%
Thực hiện Kỹ năng
Kỹ năngĐã dùngTrung bình
Drone Tàng HìnhDrone Tàng Hình
80.4
Gói Hàng Đặc BiệtGói Hàng Đặc Biệt
40.2
Tên Lửa Tìm ĐườngTên Lửa Tìm Đường
261.4
Đòn Quyết ĐịnhĐòn Quyết Định
30.2
Biểu đồ tín dụng
Phân tích trận
Đội của tôi
Đội địch
Hạ gục
58
<
77
Vyse
9
Yoru
19
Clove
13
Jett
6
Tejo
11
Yoru
6
Vyse
17
Neon
20
Clove
21
Tejo
13
Điểm chiến đấu
16,810
<
21,292
Vyse
2,473
Yoru
5,137
Clove
3,945
Jett
1,582
Tejo
3,673
Yoru
2,090
Vyse
4,471
Neon
6,053
Clove
5,664
Tejo
3,014
Nhiều hạ gục nhất
14
>
12
Vyse
2
Yoru
5
Clove
3
Jett
2
Tejo
2
Yoru
1
Vyse
3
Neon
3
Clove
3
Tejo
2
Điểm chiến đấu tối đa
3,684
>
3,248
Vyse
570
Yoru
1,241
Clove
795
Jett
377
Tejo
701
Yoru
365
Vyse
727
Neon
880
Clove
746
Tejo
530
Gây ra
11,163
<
13,557
Vyse
1,638
Yoru
3,093
Clove
2,471
Jett
1,202
Tejo
2,759
Yoru
1,556
Vyse
2,944
Neon
3,737
Clove
3,151
Tejo
2,169
Nhận
13,557
>
11,163
Vyse
2,425
Yoru
2,867
Clove
3,084
Jett
2,737
Tejo
2,444
Yoru
2,459
Vyse
2,392
Neon
2,447
Clove
2,369
Tejo
1,496