3Thua13
Thông thường
Thi Đấu Xếp HạngAscent
Bất tử
Xếp hạng trung bìnhBất tử 3
20:24 4/4/25
27phút26giây
Vyse
CGZ yutaro#274
Tia SángTia Sáng
KDA10 / 13 / 5
HS%52%
Sát thương trung bình163
DDΔ+23
K/D0.8
ThuaĐội của tôi
Tejo
RaQTD misaya#ギャンブル12 / 14 / 10.93:1
OVP
Điểm trung bình
229.44
Vyse
RaCGZ yutaro#27410 / 13 / 51.15:1
4th
Điểm trung bình
224.69
Omen
Ra禀 燦燦#seng9 / 14 / 30.86:1
8th
Điểm trung bình
172.81
Sova
Im3KSC zuhn開示だな春が来た#KSC9 / 15 / 20.73:1
9th
Điểm trung bình
164.19
Reyna
Im3rippon619 Twich#17525 / 14 / 10.43:1
10th
Điểm trung bình
98.19
ThắngĐội của tôi
Jett
Im2threei#11517 / 9 / 32.22:1
MVP
Điểm trung bình
273.94
Clove
Im3gray9#200915 / 12 / 21.42:1
2nd
Điểm trung bình
262.44
Sova
Im3QTD 目標設定#まいにち12 / 6 / 63.00:1
5th
Điểm trung bình
211.38
Reyna
RaONG Moves#ONGKR14 / 10 / 21.60:1
6th
Điểm trung bình
209.31
Cypher
A3湮灭归零#9400012 / 9 / 01.33:1
7th
Điểm trung bình
182.06
Giao tranh
Hạ gụcTử vongHỗ trợvsĐặc vụGây raHS%
332vs
Clove
692
50%
321vs
Cypher
683
67%
231vs
744
56%
130vs
Jett
209
50%
121vs
280
25%
Chính xác trong trận đấu này
Headshot
52%16 hits
Bodyshot
45%14 hits
Legshot
3%1 hits
Vũ khí
Vũ khíHạ gụcThương tổnHS%
Guardian
Guardian
484580%
Vandal
Vandal
391242%
Stinger
Stinger
244775%
Sheriff
Sheriff
132425%
Classic
Classic
0800%
Thực hiện Kỹ năng
Kỹ năngĐã dùngTrung bình
Bẫy ThépBẫy Thép
211.3
Tường ThépTường Thép
110.7
Hoa ThépHoa Thép
140.9
Vườn Thép GaiVườn Thép Gai
10.1
Biểu đồ tín dụng
Phân tích trận
Đội của tôi
Đội địch
Hạ gục
45
<
70
Omen
9
Tejo
12
Vyse
10
Sova
9
Reyna
5
Clove
15
Jett
17
Sova
12
Cypher
12
Reyna
14
Điểm chiến đấu
14,229
<
18,226
Omen
2,765
Tejo
3,671
Vyse
3,595
Sova
2,627
Reyna
1,571
Clove
4,199
Jett
4,383
Sova
3,382
Cypher
2,913
Reyna
3,349
Nhiều hạ gục nhất
13
>
12
Omen
3
Tejo
3
Vyse
3
Sova
2
Reyna
2
Clove
3
Jett
3
Sova
2
Cypher
2
Reyna
2
Điểm chiến đấu tối đa
3,413
<
3,438
Omen
724
Tejo
695
Vyse
880
Sova
550
Reyna
564
Clove
1,014
Jett
845
Sova
499
Cypher
580
Reyna
500
Gây ra
10,018
<
12,639
Omen
1,736
Tejo
2,517
Vyse
2,608
Sova
1,841
Reyna
1,316
Clove
2,777
Jett
2,851
Sova
2,444
Cypher
2,073
Reyna
2,494
Nhận
12,639
>
10,018
Omen
2,349
Tejo
2,396
Vyse
2,237
Sova
2,652
Reyna
3,005
Clove
2,574
Jett
1,872
Sova
1,101
Cypher
1,935
Reyna
2,536