13Thắng5
Thông thường
Thi Đấu Xếp HạngFracture
Vàng
Xếp hạng trung bìnhVàng 3
06:55 5/4/25
26phút51giây
Chamber
발로잘하고싶다#발린이
UnrankUnrank
KDA11 / 7 / 3
HS%18%
Sát thương trung bình122
DDΔ+50
K/D1.6
ThắngĐội của tôi
Jett
G3VRT Taris#000025 / 8 / 43.63:1
MVP
Điểm trung bình
389.56
Reyna
P1Frieren#領域展開16 / 12 / 21.50:1
3rd
Điểm trung bình
231.22
4th
Điểm trung bình
227.28
Chamber
발로잘하고싶다#발린이11 / 7 / 32.00:1
7th
Điểm trung bình
170.33
Tejo
G3세계zl존최강#KR17 / 6 / 102.83:1
8th
Điểm trung bình
126.39
ThuaĐội của tôi
OVP
Điểm trung bình
259.44
Reyna
G3yjh100121hoo#509713 / 14 / 00.93:1
5th
Điểm trung bình
212.56
Omen
G3hojunjin1#326813 / 16 / 51.13:1
6th
Điểm trung bình
210.11
Gekko
G3대화가 필요해#7773 / 16 / 40.44:1
9th
Điểm trung bình
61.61
Neon
G386층나무집#86862 / 16 / 10.19:1
10th
Điểm trung bình
51.83
Giao tranh
Hạ gụcTử vongHỗ trợvsĐặc vụGây raHS%
410vs
754
29%
251vs
380
25%
201vs
515
0%
210vs
275
25%
101vs
270
0%
Chính xác trong trận đấu này
Headshot
18%4 hits
Bodyshot
77%17 hits
Legshot
5%1 hits
Vũ khí
Vũ khíHạ gụcThương tổnHS%
Operator
Operator
58700%
237367%
24200%
Vandal
Vandal
137214%
Frenzy
Frenzy
110450%
Classic
Classic
0550%
Thực hiện Kỹ năng
Kỹ năngĐã dùngTrung bình
Điểm Đánh DấuĐiểm Đánh Dấu
191.1
Kẻ Săn Đầu NgườiKẻ Săn Đầu Người
30.2
Điểm Dịch ChuyểnĐiểm Dịch Chuyển
80.4
Tour De ForceTour De Force
20.1
Biểu đồ tín dụng
Phân tích trận
Đội của tôi
Đội địch
Hạ gục
76
>
46
Clove
17
Chamber
11
Tejo
7
Reyna
16
Jett
25
Reyna
13
Neon
2
Omen
13
Gekko
3
Chamber
15
Điểm chiến đấu
20,606
>
14,320
Clove
4,091
Chamber
3,066
Tejo
2,275
Reyna
4,162
Jett
7,012
Reyna
3,826
Neon
933
Omen
3,782
Gekko
1,109
Chamber
4,670
Nhiều hạ gục nhất
15
>
9
Clove
3
Chamber
3
Tejo
2
Reyna
3
Jett
4
Reyna
2
Neon
1
Omen
2
Gekko
1
Chamber
3
Điểm chiến đấu tối đa
4,005
>
2,913
Clove
780
Chamber
805
Tejo
500
Reyna
780
Jett
1,140
Reyna
670
Neon
454
Omen
609
Gekko
300
Chamber
880
Gây ra
13,430
>
9,807
Clove
2,688
Chamber
2,194
Tejo
1,479
Reyna
2,650
Jett
4,419
Reyna
2,255
Neon
754
Omen
2,751
Gekko
830
Chamber
3,217
Nhận
9,807
<
13,430
Clove
2,626
Chamber
1,303
Tejo
1,568
Reyna
2,427
Jett
1,883
Reyna
2,459
Neon
2,680
Omen
2,960
Gekko
3,059
Chamber
2,272