9Thua13
Thông thường
Thi Đấu Xếp HạngIcebox
Vàng
Xếp hạng trung bìnhVàng 1
04:51 13/4/25
32phút18giây
Gekko
SBD Energy#0123
BạcBạc1
KDA10 / 20 / 2
HS%10%
Sát thương trung bình93
DDΔ-70
K/D0.5
ThuaĐội của tôi
Omen
G1SBD PriZma#JUST27 / 14 / 52.29:1
OVP
Điểm trung bình
362
Neon
G1하랑이라네#크앙무섭지18 / 16 / 21.25:1
5th
Điểm trung bình
237.36
Reyna
G3LFT OXY#C9 OX11 / 20 / 50.80:1
7th
Điểm trung bình
165.77
Gekko
S1SBD Energy#012310 / 20 / 20.60:1
8th
Điểm trung bình
137.59
Killjoy
G2슈퍼소닉#34088 / 19 / 60.74:1
9th
Điểm trung bình
128
ThắngĐội của tôi
MVP
Điểm trung bình
372.23
Yoru
G1분내좋되는카페#분좋카21 / 14 / 51.86:1
3rd
Điểm trung bình
265.32
4th
Điểm trung bình
256.82
Omen
S3不可思議のカルテ#青ブタ16 / 12 / 61.83:1
6th
Điểm trung bình
179.27
Deadlock
G1흥부계탄날#11167 / 15 / 10.53:1
10th
Điểm trung bình
82.27
Giao tranh
Hạ gụcTử vongHỗ trợvsĐặc vụGây raHS%
450vs
684
7%
461vs
831
19%
100vs
214
20%
151vs
237
0%
040vs
78
0%
Chính xác trong trận đấu này
Headshot
10%5 hits
Bodyshot
86%44 hits
Legshot
4%2 hits
Vũ khí
Vũ khíHạ gụcThương tổnHS%
Vandal
Vandal
475415%
Ghost
Ghost
337050%
Phantom
Phantom
24910%
Bucky
Bucky
12040%
Sheriff
Sheriff
01440%
Classic
Classic
0810%
Thực hiện Kỹ năng
Kỹ năngĐã dùngTrung bình
Bãi Mìn Của MoshBãi Mìn Của Mosh
00
WingmanWingman
40.2
DizzyDizzy
40.2
ThrashThrash
00
Biểu đồ tín dụng
Phân tích trận
Đội của tôi
Đội địch
Hạ gục
74
<
89
Gekko
10
Reyna
11
Killjoy
8
Neon
18
Omen
27
Phoenix
28
Deadlock
7
Yoru
21
Jett
17
Omen
16
Điểm chiến đấu
22,676
<
25,430
Gekko
3,027
Reyna
3,647
Killjoy
2,816
Neon
5,222
Omen
7,964
Phoenix
8,189
Deadlock
1,810
Yoru
5,837
Jett
5,650
Omen
3,944
Nhiều hạ gục nhất
15
>
13
Gekko
3
Reyna
2
Killjoy
3
Neon
3
Omen
4
Phoenix
3
Deadlock
2
Yoru
2
Jett
3
Omen
3
Điểm chiến đấu tối đa
3,892
>
3,779
Gekko
684
Reyna
555
Killjoy
758
Neon
835
Omen
1,060
Phoenix
918
Deadlock
432
Yoru
663
Jett
896
Omen
870
Gây ra
15,686
<
16,224
Gekko
2,044
Reyna
2,544
Killjoy
1,646
Neon
3,992
Omen
5,460
Phoenix
5,113
Deadlock
1,383
Yoru
3,487
Jett
4,056
Omen
2,185
Nhận
16,224
>
15,686
Gekko
3,574
Reyna
3,681
Killjoy
2,983
Neon
3,149
Omen
2,837
Phoenix
4,278
Deadlock
2,906
Yoru
2,701
Jett
2,920
Omen
2,881