9Thắng6
Thông thường
Thi Đấu Xếp HạngSplit
Thăng hạng
Xếp hạng trung bìnhThăng hạng 1
14:34 26/3/25
24phút56giây
Cypher
레오가이겼쬬#쿠쿠루삥뽕
Bất tửBất tử1
1 CLUTCH
KDA10 / 10 / 4
HS%15%
Sát thương trung bình136
DDΔ+7
K/D1
ThắngĐội của tôi
Neon
A2얼빠진 에#605314 / 12 / 31.42:1
OVP
Điểm trung bình
272.27
Tejo
A2人丨廿卜#061811 / 11 / 41.36:1
4th
Điểm trung bình
207.8
Clove
A1고양이좋아#MEOW9 / 10 / 61.50:1
6th
Điểm trung bình
204.13
Cypher
Im1레오가이겼쬬#쿠쿠루삥뽕10 / 10 / 41.40:1
7th
Điểm trung bình
187.53
Reyna
A1수원 11대장#그래그래9 / 8 / 01.13:1
8th
Điểm trung bình
164.6
ThuaĐội của tôi
Jett
수원3#KR117 / 11 / 21.73:1
MVP
Điểm trung bình
327.8
Sage
A1징징거인#9999913 / 9 / 11.56:1
3rd
Điểm trung bình
219.07
Cypher
D2멘탈관리#000010 / 12 / 41.17:1
5th
Điểm trung bình
207.8
Skye
D1DON#돈벌시간6 / 11 / 10.64:1
9th
Điểm trung bình
117.8
Clove
A1JSXD#79975 / 10 / 51.00:1
10th
Điểm trung bình
96.2
Giao tranh
Hạ gụcTử vongHỗ trợvsĐặc vụGây raHS%
510vs
898
18%
211vs
Cypher
359
14%
111vs
188
33%
121vs
Clove
331
17%
151vs
270
0%
Chính xác trong trận đấu này
Headshot
15%6 hits
Bodyshot
79%31 hits
Legshot
5%2 hits
Vũ khí
Vũ khíHạ gụcThương tổnHS%
Vandal
Vandal
486113%
Phantom
Phantom
473013%
Ghost
Ghost
123550%
Sheriff
Sheriff
12200%
Thực hiện Kỹ năng
Kỹ năngĐã dùngTrung bình
Bẫy Công NghệBẫy Công Nghệ
251.3
Lồng Công NghệLồng Công Nghệ
221.2
Máy Quay Mật ThámMáy Quay Mật Thám
160.8
Truy Lùng Ký ỨcTruy Lùng Ký Ức
10.1
Biểu đồ tín dụng
Phân tích trận
Đội của tôi
Đội địch
Hạ gục
53
>
51
Neon
14
Clove
9
Cypher
10
Tejo
11
Reyna
9
Sage
13
Clove
5
Jett
17
Cypher
10
Skye
6
Điểm chiến đấu
15,545
>
14,530
Neon
4,084
Clove
3,062
Cypher
2,813
Tejo
3,117
Reyna
2,469
Sage
3,286
Clove
1,443
Jett
4,917
Cypher
3,117
Skye
1,767
Nhiều hạ gục nhất
12
>
10
Neon
3
Clove
3
Cypher
2
Tejo
2
Reyna
2
Sage
3
Clove
1
Jett
3
Cypher
2
Skye
1
Điểm chiến đấu tối đa
3,550
>
2,863
Neon
914
Clove
980
Cypher
518
Tejo
549
Reyna
589
Sage
877
Clove
300
Jett
799
Cypher
570
Skye
317
Gây ra
11,011
>
9,285
Neon
3,106
Clove
2,119
Cypher
2,046
Tejo
2,017
Reyna
1,723
Sage
1,836
Clove
949
Jett
3,193
Cypher
2,148
Skye
1,159
Nhận
9,285
<
11,011
Neon
2,189
Clove
1,804
Cypher
1,934
Tejo
1,903
Reyna
1,455
Sage
2,170
Clove
2,313
Jett
2,034
Cypher
2,260
Skye
2,234