Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Beta
Arc Raiders
Soon
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Soon
Arc Raiders
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
956
KC機械魂
#tw2
TW
Xếp Hạng
59,338
(top 17.53%)
Liên kết tài khoản Riot của bạn và thiết lập hồ sơ.
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 1 ngày trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
145T
136B
52%
2.34:1
8.1 / 5.9 / 5.8 (50%)
5.4
5.2
52
: 48
55%
871/m
24.3%
23
1 (11/4)
200
6.7/m
13,182
442.9/m
304
50
10
2
1
Tristana
140T
127B
52%
2.33:1
8.2 / 6 / 5.7 (50%)
5.4
5.1
52
: 48
56%
879.4/m
24.5%
22
1 (11/4)
205
6.9/m
13,340
448.6/m
293
47
10
2
vs
Kai'Sa
17T
13B
57%
2.19:1
7.9 / 6.5 / 6.4
5.1
5.2
52
: 48
57%
939.4/m
26%
23
1 (11/5)
212
6.9/m
13,752
445/m
35
3
1
-
vs
Jhin
15T
13B
54%
2.41:1
9.5 / 6.5 / 6.1
5.3
4.9
53
: 47
71%
915.5/m
24.8%
23
1 (11/4)
214
6.8/m
14,320
455.4/m
41
6
2
1
vs
Lucian
8T
16B
33%
1.96:1
6.9 / 5.9 / 4.8
5
5.9
48
: 52
33%
823.5/m
24.3%
21
1 (10/4)
194
6.8/m
12,232
428.1/m
22
4
-
-
vs
Caitlyn
13T
8B
62%
2.53:1
7.5 / 4.7 / 4.3
5.9
4.7
57
: 43
62%
704.7/m
21.2%
18
1 (9/4)
185
7/m
11,854
448/m
20
5
-
-
vs
Ezreal
8T
12B
40%
2.15:1
8.1 / 6.7 / 6.3
5.1
5.7
52
: 48
60%
895.4/m
25%
20
1 (11/4)
214
6.8/m
13,984
443.1/m
18
2
-
-
Xem thêm
vs
Kai'Sa
17T
13B
57%
2.19:1
7.9 / 6.5 / 6.4
5.1
5.2
52
: 48
57%
939.4/m
26%
23
1 (11/5)
212
6.9/m
13,752
445/m
35
3
1
-
vs
Jhin
15T
13B
54%
2.41:1
9.5 / 6.5 / 6.1
5.3
4.9
53
: 47
71%
915.5/m
24.8%
23
1 (11/4)
214
6.8/m
14,320
455.4/m
41
6
2
1
vs
Lucian
8T
16B
33%
1.96:1
6.9 / 5.9 / 4.8
5
5.9
48
: 52
33%
823.5/m
24.3%
21
1 (10/4)
194
6.8/m
12,232
428.1/m
22
4
-
-
vs
Caitlyn
13T
8B
62%
2.53:1
7.5 / 4.7 / 4.3
5.9
4.7
57
: 43
62%
704.7/m
21.2%
18
1 (9/4)
185
7/m
11,854
448/m
20
5
-
-
vs
Ezreal
8T
12B
40%
2.15:1
8.1 / 6.7 / 6.3
5.1
5.7
52
: 48
60%
895.4/m
25%
20
1 (11/4)
214
6.8/m
13,984
443.1/m
18
2
-
-
Xem thêm
2
Zyra
2T
6B
25%
2.13:1
2.8 / 5.6 / 9.3 (57%)
4.8
6.4
47
: 53
38%
709.2/m
22.3%
72
3 (29/9)
59
1.9/m
9,288
299.3/m
1
-
-
-
3
Miss Fortune
2T
2B
50%
3.52:1
11 / 5.8 / 9.3 (62%)
6.5
3.8
54
: 46
75%
923.1/m
26%
25
1 (11/5)
197
6.3/m
13,683
439.1/m
10
3
-
-
4
Zac
1T
1B
50%
1.89:1
1.5 / 4.5 / 7 (32%)
3.4
7.5
36
: 64
0%
195.3/m
7.2%
21
2 (7/2)
80
3.2/m
6,662
268.8/m
-
-
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo