Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Beta
Arc Raiders
Beta
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Beta
Arc Raiders
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
348
배달왕박부릉
#KR2
KR
Xếp Hạng
2,615,090
(top 70.68%)
Liên kết tài khoản Riot của bạn và thiết lập hồ sơ.
Cập nhật
Biểu Đồ Rank
Cập nhật lần cuối: 1 tháng trước
Tóm Tắt
Tướng
Thành Thạo
Đang Chơi
Đấu Trường Chân Lý
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
ARENA
Xếp Hạng
Mùa 2025
Mùa 2024 S3
Mùa 2024 S2
Mùa 2024 S1
Mùa 2023 S2
Mùa 2023 S1
Mùa 2022
Mùa 2021
Mùa 2020
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Mùa 2025
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng Đối Thủ
Tìm tướng
#
Tướng
Đã Chơi
KDA
OP Score
Đường
ST
Mắt
CS
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất Cả Tướng
400T
396B
50%
2.32:1
7.8 / 6.4 / 7 (50%)
5.6
4.9
51
: 49
53%
720.1/m
19.6%
20
2 (3/4)
190
6.4/m
12,747
428.9/m
480
45
5
1
1
Tryndamere
196T
220B
47%
2.25:1
7.3 / 6.2 / 6.7 (49%)
5.5
4.9
51
: 49
53%
724.6/m
19.8%
20
2 (3/4)
201
6.8/m
12,779
431.3/m
273
24
3
1
vs
Lee Sin
16T
14B
53%
2.19:1
7.2 / 6.7 / 7.4
5.5
4.8
48
: 52
37%
686/m
19.4%
21
2 (3/4)
210
6.7/m
13,289
426.1/m
23
3
-
-
vs
Warwick
16T
7B
70%
2.78:1
8.4 / 6.0 / 8.3
6.2
4.0
51
: 49
52%
758.4/m
19.7%
18
2 (3/3)
196
6.8/m
12,949
446.9/m
18
4
1
-
vs
Nocturne
8T
14B
36%
2.28:1
9.5 / 6.9 / 6.2
5.6
4.5
52
: 48
55%
856/m
23.8%
21
2 (3/4)
226
7.1/m
14,798
467.8/m
18
1
-
-
vs
Naafiri
8T
13B
38%
2.41:1
9.4 / 6.5 / 6.3
6
4.4
51
: 49
52%
906.4/m
23.1%
19
2 (3/4)
201
6.8/m
13,661
458.9/m
20
1
-
-
vs
Viego
12T
8B
60%
2.58:1
5.8 / 5.4 / 8.1
5.6
4.9
51
: 49
50%
649.3/m
16.8%
23
2 (3/5)
212
7.1/m
12,663
423.8/m
6
1
-
-
Xem thêm
vs
Lee Sin
16T
14B
53%
2.19:1
7.2 / 6.7 / 7.4
5.5
4.8
48
: 52
37%
686/m
19.4%
21
2 (3/4)
210
6.7/m
13,289
426.1/m
23
3
-
-
vs
Warwick
16T
7B
70%
2.78:1
8.4 / 6.0 / 8.3
6.2
4.0
51
: 49
52%
758.4/m
19.7%
18
2 (3/3)
196
6.8/m
12,949
446.9/m
18
4
1
-
vs
Nocturne
8T
14B
36%
2.28:1
9.5 / 6.9 / 6.2
5.6
4.5
52
: 48
55%
856/m
23.8%
21
2 (3/4)
226
7.1/m
14,798
467.8/m
18
1
-
-
vs
Naafiri
8T
13B
38%
2.41:1
9.4 / 6.5 / 6.3
6
4.4
51
: 49
52%
906.4/m
23.1%
19
2 (3/4)
201
6.8/m
13,661
458.9/m
20
1
-
-
vs
Viego
12T
8B
60%
2.58:1
5.8 / 5.4 / 8.1
5.6
4.9
51
: 49
50%
649.3/m
16.8%
23
2 (3/5)
212
7.1/m
12,663
423.8/m
6
1
-
-
Xem thêm
2
Udyr
183T
155B
54%
2.28:1
8.4 / 6.6 / 6.7 (50%)
5.6
4.9
51
: 49
53%
718.7/m
19.6%
20
2 (3/4)
180
6.1/m
12,665
429.6/m
192
21
2
-
3
Rammus
21T
21B
50%
3.19:1
7.2 / 6.5 / 13.5 (57%)
6.2
4.3
50
: 50
50%
689.6/m
17.2%
15
1 (3/3)
171
5.3/m
13,087
402.5/m
15
-
-
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo